Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng
vi
b Metering/exposure (Đo sáng/phơi sáng)
b1 ISO sensitivity
step value (Giá trị
bước độ nhạy
ISO)
1/3 step (1/3 bước) (mặc định)
1/2 step (1/2 bước)
b2 EV steps for
exposure cntrl
(Bước EV dành
cho điều khiển
phơi sáng)
1/3 step (1/3 bước) (mặc định)
1/2 step (1/2 bước)
b3 Easy exposure
compensation
(Bù phơi sáng dễ
dàng)
On (Auto reset) (Bật (Tự động đặt lại))
On (Bật)
Off (Tắt) (mặc định)
b4 Center-weighted
area (Vùng ưu
tiên trung tâm)
φ 8 mm
φ 12 mm (mặc định)
φ 15 mm
φ 20 mm
Average (Trung bình)
b5 Fine-tune
optimal
exposure (Chỉnh
phơi sáng tối ưu)
Yes (Có)
No (Không) (mặc định)
c Timers/AE lock (Hẹn Giờ/Khóa AE)
c1 Shutter-release
button AE-L (Nút
nhả cửa trập
AE-L)
On (Bật)
Off (Tắt) (mặc định)
c2 Standby timer
(Hẹn giờ chờ)
4 s (4 giây)
6 s (6 giây) (mặc định)
10 s (10 giây)
30 s (30 giây)
1 min (1 phút)
5 min (5 phút)
10 min (10 phút)
30 min (30 phút)
No limit (Không giới hạn)
c3 Self-timer (Tự
hẹn giờ)
Self-timer delay (Độ trễ tự hẹn giờ)
Number of shots (Số lần chụp)
Interval between shots (Quãng thời
gian giữa các lần chụp)
c4 Monitor off delay
(Độ trễ tắt màn
hình)
Playback (Phát lại)
Menus (Các menu)
Information display (Hiển thị thông
tin)
Image review (Xem lại hình ảnh)
Live view (Xem trực tiếp)
c5 Remote on
duration (Chụp
từ xa theo thời
lượng)
1 min (1 phút) (mặc định)
5 min (5 phút)
10 min (10 phút)
15 min (15 phút)
d Shooting/display (Chụp ảnh/hiển thị)
d1 Beep (Bíp) Volume (Âm lượng)
Pitch (Cao độ)
d2 Viewfinder grid
display (Hiển thị
lưới kính ngắm)
On (Bật)
Off (Tắt) (mặc định)
d3 ISO display and
adjustment
(Hiển thị và điều
chỉnh ISO)
Show ISO sensitivity (Hiện độ nhạy
ISO)
Show ISO/Easy ISO (Hiện ISO/ISO dễ
dàng)
Show frame count (Hiện đếm khuôn
hình) (mặc định)
d4 Screen tips (Mẹo
sử dụng màn
hình)
On (Bật) (mặc định)
Off (Tắt)
d5 CL mode
shooting speed
(Tốc độ chụp chế
độ CL)
5 fps (5 khuôn hình trên một giây)
4 fps (4 khuôn hình trên một giây)
3 fps (3 khuôn hình trên một giây)
(mặc định)
2 fps (2 khuôn hình trên một giây)
1 fps (1 khuôn hình trên một giây)
d6 Max. continuous
release (Ảnh tối
đa khi nhả liên
tục)
1-100
d7 File number
sequence (Trình
tự số tập tin)
On (Bật) (mặc định)
Off (Tắt)
Reset (Đặt lại)
d8 Information
display (Hiển thị
thông tin)
Auto (Tự động) (mặc định)
Manual (Bằng tay)
d9 LCD illumination
(Đèn rọi màn
hình tinh thể
lỏng)
On (Bật)
Off (Tắt) (mặc định)
d10 Exposure delay
mode (Chế độ
trễ phơi sáng)
3 s (3 giây)
2 s (2 giây)
1 s (1 giây)
Off (Tắt) (mặc định)
d11 Flash warning
(Cảnh báo đèn
nháy)
On (Bật) (mặc định)
Off (Tắt)
d12 MB-D14 battery
type (Loại pin
MB-D14)
LR6 (AA alkaline) (kiềm AA)
(mặc định)
HR6 (AA Ni-MH)
FR6 (AA lithium) (AA li-thi)
d13 Battery order
(Thứ tự pin)
Use MB-D14 batteries first (Sử dụng
pin MB-D14 trước) (mặc định)
Use camera battery first (Sử dụng pin
máy ảnh trước)