Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng

vii
e Bracketing/flash (Chụp bù trừ/đèn nháy)
e1 Flash sync speed
(Tốc độ đồng bộ
đèn nháy)
1/250 s (Auto FP) (1/250 giây (PP tự
động))
1/200 s (Auto FP) (1/200 giây (PP tự
động))
1/200 s (1/200 giây) (mặc định)
1/160 s (1/160 giây)
1/125 s (1/125 giây)
1/100 s (1/100 giây)
1/80 s (1/80 giây)
1/60 s (1/60 giây)
e2 Flash shutter
speed (Tốc độ
cửa trập đèn
nháy)
1/60 s (1/60 giây) (mặc định)
1/30 s (1/30 giây)
1/15 s (1/15 giây)
1/8 s (1/8 giây)
1/4 s (1/4 giây)
1/2 s (1/2 giây)
1 s (1 giây)
2 s (2 giây)
4 s (4 giây)
8 s (8 giây)
15 s (15 giây)
30 s (30 giây)
e3 Flash cntrl for
built-in flash
(Điều khiển đèn
nháy cho đèn
nháy gắn sẵn)
TTL (mặc định)
Manual (Bằng tay)
Repeating flash (Đèn nháy lặp lại)
Commander mode (Chế độ bộ điều
khiển)
e3 Optional flash
(Đèn nháy tùy
chọn)
*
TTL (mặc định)
Manual (Bằng tay)
e4 Exposure comp.
for flash (Bù phơi
sáng đèn nháy)
Entire frame (Toàn bộ khuôn hình)
(mặc định)
Background only (Chỉ nền)
e5 Modeling flash
(Đèn nháy tạo
mô hình)
On (Bật) (mặc định)
Off (Tắt)
e6 Auto bracketing
set (Đặt chụp bù
trừ tự động)
AE & flash (Tự động phơi sáng và đèn
nháy) (mặc định)
AE only (Chỉ AE)
Flash only (Chỉ đèn nháy)
WB bracketing (Cân bằng trắng bù
trừ)
ADL bracketing (Bù trừ ADL)
e7 Bracketing order
(Thứ tự chụp bù
trừ)
MTR > under (dưới) > over (quá)
(mặc định)
Under (Dưới) > MTR > over (quá)
* Hiển thị chỉ khi bộ đèn nháy tùy chọn SB-400 được gắn.
f Controls (Điều Khiển)
f1 OK button
(shooting mode)
(Nút OK (chế độ
chụp))
Select center focus point (Chọn điểm
lấy nét trung tâm) (mặc định)
Highlight active focus point (Làm nổi
bật điểm lấy nét hoạt động)
Not used (Không sử dụng)
f2 Assign Fn button
(Gán nút Fn)
Preview (Xem trước)
FV lock (Khóa FV)
AE/AF lock (Khóa AE/AF)
AE lock only (Chỉ khóa AE)
AE lock (Hold) (Khóa AE (Giữ))
AF lock only (Chỉ khóa AF)
AF-ON (AF-BẬT)
Flash off (Đèn nháy tắt)
Bracketing burst (Chụp liên tục bù trừ)
Active D-Lighting (D-Lighting hoạt
động)
+ NEF (RAW)
Matrix metering (Đo sáng ma trận)
Center-weighted metering (Đo sáng
cân bằng trung tâm)
Spot metering (Đo sáng điểm)
Framing grid (Lưới khuôn hình)
Choose image area (Chọn khu vực hình
ảnh) (mặc định)
Viewfinder virtual horizon (Đường chân
trời ảo trong kính ngắm)
MY MENU (MENU CỦA TÔI)
Access top item in MY MENU (Truy nhp
mục hàng đầu trong MENU CỦA TÔI)
1 step spd/aperture (1 bước/độ mở ống
kính)
Choose non-CPU lens number (Chọn số
thấu kính không CPU)
Playback (Phát lại)
None (Không có)
f3 Assign preview
button (Gán nút
xem trước)
Preview (Xem trước) (mặc định)
FV lock (Khóa FV)
AE/AF lock (Khóa AE/AF)
AE lock only (Chỉ khóa AE)
AE lock (Hold) (Khóa AE (Giữ))
AF lock only (Chỉ khóa AF)
AF-ON (AF-BẬT)
Flash off (Đèn nháy tắt)
Bracketing burst (Chụp liên tục bù trừ)
Active D-Lighting (D-Lighting hoạt
động)
+ NEF (RAW)
Matrix metering (Đo sáng ma trận)
Center-weighted metering (Đo sáng
cân bằng trung tâm)
Spot metering (Đo sáng điểm)
Framing grid (Lưới khuôn hình)
Choose image area (Chọn vùng hình
ảnh)
Viewfinder virtual horizon (Đường chân
trời ảo trong kính ngắm)
MY MENU (MENU CỦA TÔI)
Access top item in MY MENU (Truy nhp
mục hàng đầu trong MENU CỦA TÔI)
1 step spd/aperture (1 bước/độ mở ống
kính)
Choose non-CPU lens number (Chọn số
thấu kính không CPU)
Playback (Phát lại)
None (Không có)
f Controls (Điều Khiển)