Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng
384
Các Biểu Tượng
i (Chế độ tự động)........................... 30
j (Chế độ tự động (tắt đèn nháy))
...
30
SCENE (Chế độ cảnh)........................... 41
EFFECTS (Hiệu ứng đặc biệt) ............. 44
k (Chân dung).................................... 42
l (Phong cảnh).................................. 42
p (Trẻ em)............................................ 42
m (Thể thao)......................................... 42
n (Cận cảnh)........................................ 42
o (Chân dung ban đêm)................. 42
r (Phong cảnh ban đêm)............... 42
s (Tiệc/trong nhà)............................. 42
t (Bãi biển/tuyết).............................. 42
u (Mặt trời lặn) ................................... 43
v (Hoàng hôn/bình minh) ............. 43
w (Chân dung vật nuôi) .................. 43
x (Ánh sáng đèn nến) ....................... 43
y (Hoa) .................................................. 43
z (Sắc màu mùa thu)........................ 43
0 (Thức ăn)........................................... 43
% (Nhìn ban đêm).............................. 44
g (Phác thảo màu).................... 44, 46
i (Hiệu ứng thu nhỏ).............. 45, 47
u (Màu tuyển chọn) .................. 45, 49
1 (Hình bóng)..................................... 45
2 (Ảnh sắc độ nhẹ) ........................... 45
3 (Ảnh sắc độ nặng)......................... 45
P (Tự động được lập trình).............. 52
S (Tự động ưu tiên cửa trập)........... 53
A (Tự động ưu tiên độ mở ốg kính)....
54
M (Bằng tay).......................................... 56
U1/U2........................................................ 62
S (Khuôn hình đơn)............................ 66
CL (Tốc độ thấp liên tục)................... 66
CH (Tốc độ cao liên tục)..................... 66
Q (Nhả cửa trập tĩnh lặng) ............... 66
E (Hẹn giờ).................................... 66, 69
MUP (Gương nâng lên) ................ 66, 71
! (Lấy nét tự động ưu tiên khuôn
mặt) ....................................................... 88
$ (Vùng lấy nét tự động) ................ 88
% (Vùng lấy nét tự động bình
thường) ................................................ 88
& (Tự động lấy nét dò tìm đối
tượng)................................................... 89
a (Ma trận) ....................................... 105
Z (Cân bằng trung tâm).............. 105
b (Điểm)............................................ 105
AUTO (đèn nháy tự động)............... 145
Y (giảm mắt đỏ).................... 145, 147
SLOW (đồng bộ chậm)............ 145, 147
REAR (đồng bộ màn phía sau)...... 147
E (Bù phơi sáng).............................. 109
Y (Bù đèn nháy)............................. 151
O (Chương trình linh động) ............ 52
Nút a (Xem trực tiếp)..... 12, 31, 161
Nút i ........................................... 189, 233
Nút R (Thông tin).................... 13, 185
Nút J ........................................... 17, 284
Công tắc D ............................................. 5
L (Thiết lập sẵn bằng tay) 111, 120
D (Chụp bù trừ)............................ 197
I (chỉ báo lấy nét) ............... 34, 93, 98
t (Bộ nhớ đệm)................................... 68
M (Chỉ báo đèn nháy sẵn sàng) ...... 36
Số
1,3× (18×12)...................... 73, 168, 169
12 bit....................................................... 80
14 bit....................................................... 80
A
AE và đèn nháy (Đặt chụp bù trừ tự
động).................................................. 197
AF ..................................................... 83–95
Danh mục