Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng

501
Các Biểu Tượng
i (Chế độ tự động)......................... 34
j (Chế độ tự động (tắt đèn nháy))
...
34
h (Chế độ cảnh)........................ 41
q (Hiệu ứng đặc biệt).............. 46
k (Chân dung) ................................. 42
l (Phong cảnh)................................ 42
p (Trẻ em)......................................... 42
m (Thể thao)...................................... 42
n (Cận cảnh)..................................... 43
o (Chân dung ban đêm)................ 43
r (Phong cảnh ban đêm).............. 43
s (Tiệc/trong nhà)........................... 43
t (Bãi biển/tuyết)............................ 44
u (Mặt trời lặn)................................. 44
v (Hoàng hôn/bình minh) ............ 44
w (Chân dung vật nuôi)................. 44
x (Ánh sáng đèn nến)...................... 45
y (Hoa)............................................... 45
z (Sắc màu mùa thu)...................... 45
0 (Thức ăn) ........................................ 45
% (Nhìn ban đêm)............................ 47
g (Phác thảo màu)................... 47, 50
i (Hiệu ứng thu nhỏ) ............. 48, 51
u (Màu tuyển chọn).................. 48, 52
1 (Hình bóng) .................................. 48
2 (Ảnh sắc độ nhẹ) ......................... 49
3 (Ảnh sắc độ nặng)....................... 49
P (Tự động được lập trình)............. 89
S (Tự động ưu tiên cửa trập).......... 90
A (Tự động ưu tiên độ mở ốg kính)....
91
M (Bằng tay)....................................... 93
U1/U2.................................................... 99
S (Khuôn hình đơn)....................... 103
T (Tốc độ thấp liên tục)..... 103, 338
U (Tốc độ cao liên tục)................ 103
J (Nhả cửa trập tĩnh lặng)........... 103
M (Nhả cửa trập Qc) .................... 103
E (Hẹn giờ) ............................ 103, 106
V (Gương nâng lên)......... 104, 109
! (AF ưu tiên khuôn mặt).............. 58
$ (AF vùng rộng) ............................. 58
% (AF vùng bình thường)............... 58
& (AF dò tìm đối tượng)............... 58
a (Ma trận)............................ 139, 335
Z (Cân bằng trung tâm).... 139, 335
b (Điểm)......................................... 139
h (Ưu tiên vùng sáng) ............... 139
AUTO (TỰ ĐỘNG) (đèn nháy tự động).....
181
Y (giảm mắt đỏ).................. 181, 183
SLOW (CHẬM) (đồng bộ chậm) ...... 181,
183
REAR (SAU) (đồng bộ màn phía sau) ....
183
E (Bù phơi sáng)............................ 143
Y (Bù đèn nháy)........................... 188
O (Chương trình linh động)............ 89
Nút a (Xem trực tiếp).............. 54, 66
Nút P........... 16, 61, 71, 198, 245, 396
Nút R (Thông tin) .............. 12, 64, 75
Công tắc D.................................. 5, 342
m (Cân bằng trắng).............. 145, 321
L (Thiết lập sẵn bằng tay) ...... 145,
155
D (Chụp bù trừ).......................... 202
I (Chỉ báo lấy nét)......... 36, 129, 133
t (Bộ nhớ đệm).............................. 105
N (Chỉ báo đèn nháy sẵn sàng) ..... 40
Số
1,2× (30×20) 1.2× ................. 110, 111
12 bit................................................. 117
14 bit................................................. 117
Danh mục