Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng

502
A
AE & đèn nháy (Đặt chụp bù trừ tự
động) ..................................... 202, 353
AF ............................... 5759, 120130
AF dò tìm đối tượng........................ 58
AF điểm đơn .......................... 123, 126
AF nhóm vùng ...................... 124, 329
AF phần phụ đơn........... 57, 121, 327
AF phần phụ liên tục ........... 121, 326
AF phần phụ toàn thời gian.......... 57
AF phần phụ tự động................... 121
AF ưu tiên khuôn mặt..................... 58
AF vùng bình thường..................... 58
AF vùng động............... 123, 126, 329
AF vùng rộng.................................... 58
AF vùng tự động................... 124, 126
AF-A.................................................. 121
AF-C ......................................... 121, 326
AF-F..................................................... 57
AF-S................................... 57, 121, 327
Âm lượng.................................. 80, 309
Âm lượng tai nghe.......................... 72
Ẩn hình ảnh .................................... 301
Ánh sáng mặt trời trực tiếp (Cân
bằng trắng) ................................... 145
Ánh sáng ngược......................... 5, 342
Ánh sáng trời (Hiệu ứng bộ lọc). 401
Ảnh tham chiếu Bụi hình ảnh tắt.......
378
B
Bản in danh mục............................ 274
Bản quyền .............................. 252, 385
Bảng điều khiển.................................. 8
Bằng tay.................................... 93, 132
Bằng tay (Điều khiển đèn nháy cho
đèn nháy gắn sẵn)....................... 347
Bảo vệ ảnh....................................... 257
Bắt đầu in (PictBridge)......... 273, 275
Biểu đồ.................... 64, 249, 250, 355
Bình ắc quy......... 25, 26, 30, 383, 487
Bình luận hình ảnh......................... 384
Bíp...................................................... 338
Bộ chọn chế độ lấy nét .......... 57, 120
Bộ chọn xem trực tiếp.............. 54, 66
Bộ chụp bù trừ tự động................ 353
Bộ đổi điện AC ....................... 441, 445
Bộ lọc ấm (Hiệu ứng bộ lọc) ........ 401
Bộ nhớ đệm..................................... 105
Bộ phát không dây ............... 269, 442
Bóng đèn..................................... 93, 95
Bóng râm (Cân bằng trắng)......... 145
Bù đèn nháy .................................... 188
Bù phơi sáng ................................... 143
Bù phơi sáng cho đèn nháy......... 353
Bù phơi sáng dễ dàng................... 334
Bù trừ đèn nháy..................... 202, 353
Bước EV cho điều khiển phơi sáng ...
333
C
Các thấu kính tương thích ........... 426
Cài đặt có sẵn.................................. 460
Cài đặt độ nhạy ISO .............. 136, 322
Cài đặt độ nhạy ISO Phim............. 322
Cài đặt gần đây............................... 425
Cài đặt mặc định 199, 292, 311, 318,
326
Cài Đặt Người Dùng ........................ 99
Cài Đặt Tùy Chọn............................ 323
Camera Control Pro 2.................... 444
Cân bằng màu................................. 402
Cân bằng màu màn hình.............. 377
Cân bằng trắng............. 145, 208, 321
Cân bằng trắng điểm .................... 159
Cân bằng trung tâm............. 139, 335
Cảnh báo đèn nháy ....................... 339
Cáp USB............................................ 266
Capture NX-D....... 116, 268, 378, 384
Cắt xén phim..................................... 81
CEC............................................ 278, 280
Chân dung (Set Picture Control) 165
Chất lượng hình ảnh ..................... 115