Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng
503
Chất lượng phim..................... 71, 320
Chất lượng tối ưu (JPEG nén)...... 117
Chế độ bộ điều khiển ................... 348
Chế độ cảnh...................................... 41
Chế độ đèn Flash.................. 181, 183
Chế độ điều khiển từ xa (ML-L3) 193
Chế độ lấy nét.......................... 57, 121
Chế độ lấy nét tự động.......... 57, 121
Chế độ nhả.................................. 7, 103
Chế độ nhả liên tục ....................... 103
Chế độ trễ phơi sáng .................... 339
Chế độ từ xa phản ứng nhanh (Chế
độ điều khiển từ xa (ML-L3))...... 193
Chế độ từ xa trễ (Chế độ điều khiển
từ xa (ML-L3)) ................................ 193
Chế độ vùng AF....................... 58, 123
Chéo màn hình (Hiệu ứng bộ lọc) .....
401
Chỉ AE (Đặt chụp bù trừ tự động) ......
202, 353
Chỉ báo đã được lấy nét 36, 129, 133
Chỉ báo đèn nháy sẵn sàng . 40, 191,
438
Chỉ báo lấy nét................ 36, 129, 133
Chỉ báo phơi sáng...................... 63, 94
Chỉ đèn nháy (Đặt chụp bù trừ tự
động)...................................... 202, 353
Chỉ định cho nút Fn điều khiển từ xa
(WR) ................................................. 368
Chỉ định nút AE-L/AF-L........ 361, 373
Chỉ định nút cửa trập.................... 373
Chỉ định nút Fn...................... 356, 370
Chỉ định nút ghi phim .................. 366
Chỉ định nút MB-D16 4................ 367
Chỉ định nút xem trước ....... 361, 372
Chiếu sáng điểm lấy nét............... 329
Chiếu sáng LCD.............................. 342
Chọn để gửi đến thiết bị thông
minh/bỏ chọn...................... 245, 289
Chọn điểm bắt đầu/kết thúc......... 81
Chọn ngày..................... 261, 274, 301
Chọn nhiệt độ màu (Cân bằng
trắng)..................................... 145, 152
Chọn vùng hình ảnh..... 71, 111, 113,
360, 362, 366
Chứa điểm theo hướng................ 331
Chuỗi số tệp.................................... 340
Chương Trình Linh Động................ 89
Chương trình phơi sáng............... 462
Chụp ảnh tua nhanh thời gian... 229
Chụp bù trừ............................ 202, 353
Chụp bù trừ ADL................... 212, 353
Chụp bù trừ tự động............ 202, 353
Chụp bù trừ WB (Đặt chụp bù trừ tự
động) ..................................... 208, 353
Chụp hẹn giờ quãng thời gian... 222
Chụp liên tiếp............... 219, 339, 357
Chụp từ xa theo thời lượng (ML-L3) .
337
CLS .................................................... 433
Cỡ hình ảnh .................................... 118
Cỡ khuôn hình/tốc độ khuôn hình ...
71, 319
Cỡ trang........................................... 272
D
Dải Động Cao (HDR) ..................... 177
Dấu mặt phẳng tiêu điểm........... 133
Dấu tuân thủ................................... 392
Dây chụp từ xa ......................... 95, 443
DCF ................................................... 488
D-Lighting....................................... 397
D-Lighting hoạt động ......... 175, 212
Dò tinh chỉnh cân bằng trắng .... 149
DPOF............................... 274, 275, 488
Dữ liệu chụp ................................... 251
Dữ liệu thấu kính không CPU..... 235
Dữ liệu tổng quan ......................... 254
Dữ liệu vị trí............................ 239, 253
Dự phòng (Vai trò của thẻ trong Khe
2)...................................................... 119
Dung lượng thẻ nhớ..................... 492
DX (24×16) 1.5×.............. 76, 110, 111