Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng
504
Đa phơi sáng................................... 216
Đánh dấu danh mục 70, 80, 370, 372
Đánh dấu tuân thủ........................ 489
Đảo ngược các chỉ báo................. 366
Đáp tuyến tần số .................... 71, 320
Đặt cạnh nhau để so sánh........... 419
Đặt lại .................... 199, 311, 318, 326
Đặt lại cài đặt người dùng........... 101
Đặt lại cài đặt tùy chọn ................ 326
Đặt lại menu chụp ảnh................. 311
Đặt lại menu quay phim .............. 318
Đặt Picture Control .............. 165, 321
Đặt tên tệp ...................................... 313
Đầu cắm phụ kiện ......................... 443
Đầu nối cho micrô ngoài.................. 2
Đầu nối HDMI...................................... 2
Đầu nối nguồn...................... 441, 445
Đèn chớp......................................... 433
Đèn nháy ....... 40, 180, 181, 188, 190,
345, 433
Đèn nháy (Cân bằng trắng) ........ 145
Đèn nháy gắn sẵn................... 40, 180
Đèn nháy i-TTL tiêu chuẩn i-TTL
dành cho SLR kỹ thuật số.. 185, 435
Đèn nháy lặp lại ............................. 347
Đèn nháy sớm màn hình .... 185, 191
Đèn nháy tạo mô hình ................. 353
Đèn nháy tự động......................... 181
Đèn nháy tùy chọn............... 348, 433
Đèn rọi màn hình tinh thể lỏng ...... 5
Đèn trợ giúp AF gắn sẵn.............. 332
Đen và trắng (Đơn sắc)................. 400
Đĩa lệnh chế độ................................... 6
Đĩa lệnh chế độ nhả.................. 7, 103
Đích............................................ 72, 319
Điểm ................................................. 139
Điểm lấy nét.. 58, 123, 127, 133, 329,
330, 331
Điều chỉnh mắt đỏ......................... 398
Điều khiển biến dạng................... 412
Điều khiển biến dạng tự động... 316
Điều khiển đèn nháy cho đèn nháy
gắn sẵn............................................ 347
Điều khiển điều chỉnh điốt ... 29, 443
Điều khiển phối cảnh.................... 415
Điều khiển thiết bị (HDMI) ........... 278
Điều khiển tự động độ nhạy ISO .......
136, 322
Điều khiển từ xa..................... 193, 444
Điều khiển từ xa không dây 197, 368
Định cỡ lại ........................................ 408
Định dạng DX.................................. 110
Định dạng FX .................................. 110
Định dạng ngày.............................. 381
Định dạng thẻ nhớ ........................ 375
Định Dạng Thứ Tự In Kỹ Thuật Số.....
274, 275, 488
Độ dốc .............................................. 388
Độ mở ống kính......................... 91–93
Độ mở ống kính tối đa 187, 430, 439
Độ mở ống kính tối thiểu........ 33, 88
Độ nét cao............................... 277, 488
Độ nhạy .......................... 134, 136, 322
Độ nhạy ISO................... 134, 136, 322
Độ nhạy micrô ......................... 71, 320
Độ nhạy tối đa ....................... 137, 322
Độ phân giải đầu ra (HDMI)......... 278
Đo phơi sáng............................ 39, 336
Đo sáng............................................. 139
Đo sáng ma trận.................... 139, 335
Độ sáng màn hình............ 62, 72, 376
Độ sâu của trường ........................... 92
Độ trễ tắt màn hình ....................... 337
Đơn sắc.................................... 165, 400
Đơn vị đo nhiệt độ màu................ 151
Đồng bộ chậm....................... 181, 183
Đồng bộ màn phía sau ................. 183
Đồng bộ màn trước....................... 183
Động bộ tốc độ cao FP tự động. .......
345, 346
Đồng đều (Đặt Picture Control).. 165
Đồng hồ ........................................... 381
Được nén (Loại) .............................. 117