Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng

505
Được nén không mất (Loại) ........ 117
Đường chân trời ảo . 64, 75, 359, 388
Đường nét màu.............................. 413
Đường viền...................................... 272
E
Ethernet .................................. 269, 442
Exif..................................................... 488
F
FX (36×24) 1.0×..................... 110, 111
G
Gắn thấu kính ............................. 3, 133
Ghi NEF (RAW) ................................ 117
Giá ba chân........................................... 3
Giá trị bước độ nhạy ISO .............. 333
Giảm mắt đỏ .......................... 181, 183
Giảm nhấp nháy............................. 380
Giảm nhiễu do gió.................. 72, 321
Giảm nhiễu ISO cao....................... 317
Giảm nhiễu phơi sáng lâu............ 317
Góc xem.................................. 111, 432
Gói pin.......... 343, 344, 367, 383, 441
GPS........................................... 239, 253
Gương............................. 109, 193, 451
Gương nâng lên .................... 104, 109
Gương nâng lên điều khiển từ xa
(Chế độ điều khiển từ xa (ML-L3))....
193
H
H.264................................................. 484
HDMI........................... 65, 78, 277, 488
HDMI-CEC ............................... 278, 280
Hệ màu RGB của Adobe............... 314
Hệ Thống Chiếu Sáng Sáng Tạo. 433
Hẹn giờ........................... 103, 106, 222
Hẹn giờ chờ..................... 39, 239, 336
Hi (Độ nhy) .................................... 135
Hiển thị lưới kính ngắm................ 341
Hiển thị phần tô sáng ..................... 72
Hiển thị thông tin...... 12, 64, 75, 341
Hiệu ứng bộ lọc .................... 169, 401
Hiệu ứng đăc biêt............................. 46
Hiệu ứng thu nhỏ............. 48, 51, 416
Hướng dẫn khuôn hình ........... 64, 75
Huỳnh quang (Cân bằng trắng). 145
I
Image type (Slide show) .............. 308
In........................................................ 271
In (DPOF) ......................................... 274
In lựa chọn....................................... 274
ISO dễ dàng .................................... 341
i-TTL ................................ 184, 185, 348
J
JPEG.................................................. 115
JPEG bình thường ......................... 115
JPEG cơ bản .................................... 115
JPEG mịn.......................................... 115
JPEG nén.......................................... 117
K
Kết nối mạng.................................. 284
Khe............................ 31, 119, 245, 319
Khe 1 RAW - Khe 2 JPEG (Vai trò của
thẻ trong Khe 2)........................... 119
Khe và thư mục phát lại ............... 245
Khóa FV............................................ 190
Khóa gương nâng lên để làm sạch ...
451
Khóa lấy nét.................................... 129
Khóa nhả khe trống...................... 365
Khóa phơi sáng.............................. 141
Khoá tự động phơi sáng .............. 141
Khóa tự động phơi sáng .............. 141
Khởi động lại hai nút .................... 199
Khôi phục lại cài đặt mặc định... 326
Khôi phục lại thiết lập mặc định 199,
292, 311, 318
Không gian màu............................ 314
Khung vùng AF................. 10, 29, 247