Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng

506
Khuôn hình đơn............................. 103
Kích cỡ....................................... 77, 118
Kích thước ảnh............................... 432
Kính ngắm................. 10, 29, 443, 478
L
L (Lớn)........................................ 77, 118
Làm nổi bật..................................... 248
Làm sạch cảm biến hình ảnh...... 448
Làm thẳng....................................... 411
LAN ................................................... 442
Lấy nét bằng tay ............ 60, 132, 329
Lấy nét kính ngắm.................. 29, 443
Lấy nét tự động....... 5759, 120130
Loa.......................................................... 4
Loại pin sạc MB-D16 ..................... 343
Lớp phủ hình ảnh.......................... 403
Lưu cài đặt máy ảnh...................... 386
Lưu cài đặt người dùng.................. 99
Lưu khuôn hình được chọn..... 81, 86
Lưu/tải cài đặt................................. 386
M
M (trung bình).......................... 77, 118
Màn hình ............ 17, 37, 54, 241, 376
Màn hình lấy nét............................ 479
Màn hình nghiêng........................... 17
Mạng........................................ 269, 374
Mạng không dây.......... 269, 281, 442
Mắt cá............................................... 413
Màu nâu đỏ (Đơn sắc) .................. 400
Màu tuyển chọn................ 48, 52, 417
Máy ngắm điện tử......................... 133
Máy tính........................................... 262
MB-D16........ 343, 344, 367, 383, 441
Mềm (Hiệu ứng bộ lọc) ................ 402
Menu cài đặt................................... 374
Menu chụp............................. 310, 318
Menu chụp ảnh.............................. 310
Menu Của Tôi ................................. 421
Menu phát lại ................................. 300
Menu quay phim ........................... 318
Menu sửa lại ........................... 245, 393
Micrô ................................................... 73
Micrô bên ngoài ............................... 73
Múi giờ.............................................. 381
Múi giờ và ngày .............................. 381
N
Nâng cao (HDMI)............................ 279
Nắp mắt kính của kính ngắm...... 107
Nắp thân máy............................. 3, 442
Nắp thị kính..................................... 107
NEF (RAW) ............. 115, 117, 313, 406
NEF (RAW) độ sâu bit..................... 117
Ngày và giờ............................... 28, 381
Ngôn ngữ (Language)................... 381
Nhả chế độ khóa đĩa lệnh ................ 6
Nhả cửa trập Qc (tĩnh lặng liên tục)..
103
Nhả cửa trập tĩnh lặng .................. 103
Nhả khóa đĩa lệnh chế độ nhả 7, 103
Nhả liên tục tối đa.......................... 339
Nhả nút để sử dụng đĩa lệnh....... 365
Nhận diện khuôn mặt................... 335
Nhấn nút nhả cửa trập hết cỡ ....... 36
Nhấn nút nhả cửa trập nửa chừng....
36
Nhãn thời gian (PictBridge) ......... 272
Nhập PIN WPS................................. 285
Nhiệt độ màu ................ 145, 147, 152
Nhiều mây (Cân bằng trắng)....... 145
Nikon Transfer 2 ............................. 267
Nút AE-L/AF-L .......... 129, 141, 361, 373
Nút chế độ AF .......... 57, 59, 121, 125
Nút Fn .............................. 114, 356, 370
Nút nhả cửa trập... 36, 129, 141, 336,
373
Nút nhả cửa trập AE-L................... 336
Nút OK............................................... 354
Nút Pv ................ 70, 92, 353, 361, 372
Nút quay phim......................... 68, 366
Nút xem trước................. 92, 361, 372