Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng
508
Thông tin pin.................................. 383
Thư mục lưu trữ ............................. 311
Thư mục phát lại............................ 300
Thu phóng phát lại........................ 255
Thứ tự chụp bù trừ ........................ 354
Thứ tự in DPOF............................... 275
Thứ tự pin sạc ................................. 344
Tiến khuôn hình đĩa lệnh phụ .... 364
Tiếp xúc CPU................................... 429
Tiêu chuân (Đăt Picture Control) 165
Tiêu cự..................................... 237, 432
Tinh chỉnh AF.................................. 389
Tinh chỉnh phơi sáng tối ưu........ 336
Tốc độ cao liên tục........................ 103
Tốc độ cửa trập .......................... 90, 93
Tốc độ cửa trập đèn nháy... 185, 346
Tốc độ cửa trập tối thiểu ............. 137
Tốc độ đồng bộ đèn nháy. 345, 346,
479
Tốc độ thấp liên tục............. 103, 338
Tông màu ............................... 168, 170
Tràn bộ nhớ (Vai trò của thẻ trong
Khe 2).............................................. 119
Trình chiếu ...................................... 308
Trợ giúp.............................................. 21
Trợ giúp AF............................. 332, 439
Trung tinh (Đăt Picture Control) 165
Tự động (Cân bằng trắng)........... 145
Tự động được lập trình .................. 89
Tự động ưu tiên cửa trập............... 90
Tự động ưu tiên độ mở ốg kính... 91
Tự hẹn giờ ....................................... 337
Tuổi thọ pin..................................... 494
Tùy chọn đĩa lệnh.......................... 363
Tùy chọn hiển thị phát lại............ 302
Tùy chọn in (Menu [Cài đặt]
PictBridge)..................................... 272
TV....................................................... 277
Tỷ lệ cạnh.................................. 76, 399
U
UT-1 ......................................... 269, 442
UTC ........................................... 240, 253
Ưu tiên kích cỡ (JPEG nén)........... 117
V
Vai trò của thẻ trong Khe 2.......... 119
Viền quanh điểm lấy nét .............. 330
ViewNX 2................................. 262, 314
Vòng lấy nét thấu kính........... 60, 132
Vùng hình ảnh 76, 77, 110, 113, 118
W
WB.................................... 145, 208, 321
Wi-Fi .................................................. 281
Wireless Mobile Utility 281, 282, 283
WPS nút đẩy .................................... 284
WT-5 ......................................... 269, 442
X
Xanh tím (Đơn sắc) ........................ 400
Xem ảnh trực tiếp ............................ 54
Xem lại hình ảnh .......... 234, 242, 307
Xem SSID.......................................... 287
Xem trực tiếp................ 54–65, 66–78
Xem trực tiếp phim....... 66, 370–373
Xem trước phơi sáng................ 55, 62
Xén..................................................... 399
Xén (Menu [Cài đặt] PictBridge) . 272
Xén DX tự động.............................. 111
Xếp hạng mục (Menu Của Tôi) ... 424
Xóa.............................................. 38, 258
Xóa ảnh đã chọn ............................ 260
Xóa ảnh hiện tại....................... 38, 258
Xóa mục (Menu Của Tôi) .............. 423
Xóa tất cả ảnh ................................. 260
Xoay dọc........................................... 308
Xoay hình ảnh tự động................. 382
Xử lý NEF (RAW).............................. 406