Tài liệu tham khảo (hướng dẫn đầy đủ)

35
Sử Dụng Máy Ảnh
Thay Đổi Cài Đặt
Shooting options (Tùy chọn chụp) Thay đổi các cài đặt liên quan đến chụp ảnh.
Movies
(Phim)
Movie mode
(Chế độ phim)
(A30)
Chọn tùy chọn phim mong muốn để ghi.
Standard movie (Phim tiêu chuẩn)
Superlapse movie (Phim chiếu nhanh): , , ,
10×, 15×
Loop recording (Ghi liên tục): 5 min (5 phút), 10
min (10 phút), 30 min (30 phút), 60 min (60 phút)
Time-lapse movie (Phim theo quãg th.gian): 2 s (2
giây), 5 s (5 giây), 10 s (10 giây), 30 s (30 giây),
Night sky (Bầu trời đêm)
Movie options
(Tùy chọn phim)
Đặt cỡ hình ảnh phim.
Khi NTSC/PAL được đặt thành NTSC
2160/24p, 1920/24p (cài đặt mặc định), 960/30p,
640/120p, 320/240p
Khi NTSC/PAL được đặt thành PAL
2160/24p, 1920/24p (cài đặt mặc định), 960/25p,
640/100p, 320/200p
NTSC/PAL Chọn tốc độ khuôn hình được sử dụng khi ghi phim.
Wind noise
reduction (Giảm
nhiễu do gió)
Cài đặt có giảm tiếng ồn của gió trong quá trình ghi phim
hay không.
Still images
(Hình ảnh
tĩnh)
Image size (Cỡ
hình ảnh)
Cài đặt cỡ hình ảnh tĩnh.
7744×3872 (cài đặt mặc định), 3872×1936
Self-timer (Tự
hẹn giờ)
Tự động chụp hình ảnh tĩnh khi thời gian xác định trước
đã trôi qua.
Off (Tắt), 2 s (2 giây) (cài đặt mặc định), 10 s (10
gi
â
y)
Shooting
options (Tùy
chọn chụp)
Underwater
(Dưới nước)
Cài đặt thành Yes (Có) khi chụp dưới nước.
Active
D-Lighting (D-
Lighting hoạt
động)
Giảm tình trạng mất chi tiết trong phần tô sáng và bóng.
White balance
(Cân bằng
trắng)
Điều chỉnh cân bằng trắng phù hợp với nguồn sáng để làm
cho màu của hình ảnh giống với màu khi nhìn bằng mắt.
Auto (Tự động) (cài đặt mặc định): Cân bằng trắng
được điều chỉnh tự động.
Daylight (Ánh sáng ban ngày): Sử dụng dưới ánh
nắng mặt trời trực tiếp.
Incandescent (Sáng chói): Sử dụng dưới ánh sáng
chói.
Fluorescent (Huỳnh quang): Sử dụng dưới ánh sáng
huỳnh quang.
Cloudy (Nhiều mây): Sử dụng dưới bầu trời u ám.
Tùy chọn Mô tả