Tài liệu tham khảo (hướng dẫn đầy đủ)

71
Chú Ý Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật
Mọi thông số đo được thực hiện tuân thủ theo các tiêu chuẩn hoặc hướng dẫn của
Camera and Imaging Products Association (CIPA).
Giao diện
Đầu nối USB
Đầu nối Micro-USB (Không sử dụng cáp USB khác ngoài Cáp
UC-E21 USB đi kèm.), USB Tốc Độ Cao
Đầu nối xuất ra HDMI Đầu nối micrô HDMI (Loại D)
Wi-Fi (Mạng LAN Không
Dây)
Tiêu chuẩn IEEE 802.11b/g (giao thức mạng LAN không dây tiêu chuẩn)
Tần số hoạt động 2412–2462 MHz (1–11 kênh)
Xác thực Hệ thống mở, WPA2-PSK
Bluetooth
Giao thức kết nối Bluetooth Specification Phiên Bản 4.1
Nguồn điện
Một Pin Sạc Li-ion EN-EL12 (đi kèm)
EH-62F Bộ đổi điện AC (có bán riêng)
Thời gian sạc
Khoảng 2 giờ 20 phút (khi sử dụng Bộ Sạc Điện AC EH-73P và khi
pin cạn hoàn toàn)
Tuổi thọ pin
1
Hình ảnh tĩnh Khoảng 230 lần chụp khi dùng EN-EL12
Quay phim (tuổi thọ
pin thực khi quay
phim)
Khoảng 1 giờ 10 phút khi dùng EN-EL12
Hốc giá ba chân 1/4-in. (ISO 1222)
Kích thước
(Rộng × Cao × Sâu)
Khoảng 65,7 × 60,6 × 61,1 mm
(bao gồm nắp bảo vệ thấu kính)
Trọng lượng Khoảng 198 g (bao gồm nắp bảo vệ thấu kính, pin và thẻ nhớ)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ
–10°C–+40°C (để sử dụng trên mặt đất)
0°C–40°C (để sử dụng dưới nước)
Độ ẩm 85% trở xuống (không ngưng tụ)
Hiệu suất chống ngấm
nước
2
Tương đương bảo vệ của JIS/IEC loại 8 (IPX8) (theo các điều kiện
thử nghiệm của chúng tôi)
Khả năng ghi hình ảnh và phim dưới nước ở độ sâu tối đa 30 m
trong 60 phút
Hiệu suất chống bụi
Tương đương bảo vệ của JIS/IEC loại 6 (IP6X) (theo các điều kiện
thử nghiệm của chúng tôi)
Hiệu suất chống va đập
3
Đã vượt qua điều kiện thử nghiệm của chúng tôi
4
phù hợp với
MIL-STD 810F Phương Pháp 516.5-Va Đập