Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng

Table Of Contents
133
n
Symbols
C (Chế độ tự động) .................... 6, 25
v (Chế độ phim nâng cao) ..... 7, 38
w (Chế độ sáng tạo) ................. 6, 41
P (Tự động được lập trình) .............49
S (Tự động ưu tiên cửa trập) ..........50
A (Tự động ưu tiên độ mở ống kính)
51
M (Bằng tay) .........................................52
a (Chế độ thể thao) ..................... 6, 53
u (Chế độ chụp khoảnh khắc đẹp
nhất) ................................................ 7, 55
z (Chế độ Chụp nhanh Chuyển
động) .............................................. 7, 65
0 (Phim HD) ...............................34, 38
z (Phim 4K) .......................................38
8 (Phim theo quãg th.gian) ..........38
y (Chuyển động chậm) ..................38
1 (Chuyển động nhanh) ...............39
2 (Nhảy cắt quãng) ..........................39
3 (Phim 4 giây) .................................39
P (Nhòe tràn) .....................................42
Q (Retro) ..........................................42
R (Đơn sắc độ tg phản cao) ..........42
S (Nâu đỏ hoài cổ) ......................42
5 (HDR) ........................................42, 44
q (Dịu) ....................................................42
p (Toàn cảnh dễ dàng) ...........42, 45
r (Hiệu ứng thu nhỏ) ......................42
s (Màu tuyển chọn) ..................42, 48
6 (Xử lý kết hợp) ..............................42
7 (H.ứng máy ảnh đồ chơi) ...........43
T (Đg sáng bắt chéo m.hình) .......43
U (Mắt cá) ............................................43
V (Làm mịn da) ..................................43
j (Phong cảnh đêm) ................30, 43
o (Chân dung ban đêm) .........30, 43
l (Phong cảnh) ..........................30, 43
n (Cận cảnh) ................................30, 43
k (Chân dung) ............................30, 43
Z (Tự động) .......................................30
U (chương trình linh động) ...........49
Nút G (menu) .......................8, 100
Nút K (phát lại) ...................28, 63, 69
Nút O (xóa) .....................29, 37, 64, 69
Nút F (Wi-Fi) ............................... 93, 96
& (tính năng) ...................................... 10
C (chụp liên tục/hẹn giờ) . 53, 73, 75
I (liên tục) .........................................73
E (tự hẹn giờ) .....................................75
N (chế độ đèn nháy) .................. 78, 80
Y (giảm mắt đỏ) .......................78, 80
p (đồng bộ chậm) ..........................80
q (đồng bộ màn phía sau) ..........80
N (chỉ báo đèn nháy sẵn sàng) .....81
4 (Bảng màu sáng tạo) ..................72
8 (Khuôn hình đơn) ........................74
A
Âm lượng .............................................36
Âm thanh ............................................. 68
Ảnh đẹp nhất .............................. 61, 63
B
Bảng màu sáng tạo .......................... 72
Bằng tay ................................................ 52
Bảo mật không dây ..........................90
Bíp .................................................... 26, 76
Bộ đổi điện AC ..................................108
Bộ nối móc gắn ................................108
Bù phơi sáng (tự chụp chân dung) ..
84
C
Các tùy chọn gõ để chụp ...............86
Cài đặt hiện tại ................................... 92
Cận cảnh .......................................30, 43
Cảnh báo nhiệt độ ............................xiii
Cáp USB ..............................................105
Capture NX-D ...................................104
Danh mục