Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng
Table Of Contents
- Mục lục
- Điều khiển cảm ứng
- Về Tài Liệu Hướng Dẫn Này
- Tài Liệu Tham Khảo
- Vì Sự An Toàn Của Bạn
- Chú ý
- Không dây
- Giới thiệu
- Chụp và xem ảnh
- Ghi Phim và Xem Phim
- Các Chế Độ Chụp Khác
- Thông Tin Thêm Về Nhiếp Ảnh
- Wi-Fi
- Tùy chọn Menu
- Kết nối với Máy tính
- Chú Ý Kỹ Thuật

134
n
Chân dung ....................................30, 43
Chân dung (Dịu) ................................42
Chân dung ban đêm ........................43
Chế độ chụp khoảnh khắc đẹp nhất
7, 55
Chế độ Chụp nhanh Chuyển động ..
7, 65
Chế độ đèn nháy ........................78, 80
Chế độ phim nâng cao ................7, 38
Chế độ sáng tạo .............................6, 41
Chế độ thể thao .............................6, 53
Chế độ tự chụp chân dung .....12, 83
Chế độ tự động ..............................6, 25
Chỉ báo đèn nháy sẵn sàng ...........81
Chỉ báo phơi sáng .............................52
Chọn Ảnh Thông Minh ...................61
Chọn cảnh ............................................42
Chọn cảnh tự động ..........................30
Chọn để gửi đến thiết bị thông
minh .....................................................97
Chọn màu ............................................48
Chương trình linh động ..................49
Chuyển động chậm (chế độ phim
nâng cao) ...........................................38
Chuyển động nhanh ........................39
Công tắc nguồn .................................22
D
Dấu mặt phẳng tiêu điểm ................ 2
Dây đeo .................................................18
Dịu ..........................................................42
Đ.về m.định t.chọn th.lập .............102
Đầu nối nguồn .................................108
Đệm hình ............................... 56, 62, 66
Đèn nháy ..............................................77
Đèn nháy gắn sẵn .............................77
Đèn nháy làm đầy .............................80
Đèn tiếp cận thẻ nhớ .......................27
Đg sáng bắt chéo m.hình ...............43
Đĩa lệnh ........................2, 28, 49, 50, 52
Định dạng ngày .................................23
Định dạng tệp ....................................68
Định dạng thẻ nhớ ........................... 19
Độ bão hòa (H.ứng máy ảnh đồ
chơi) ..................................................... 43
Độ mạnh bộ lọc (Dịu) ...................... 42
Độ mạnh bộ lọc (Làm mịn da) ..... 43
Độ mạnh bộ lọc (Mắt cá) ................ 43
Độ mở ống kính ......................... 51, 52
Độ mở ống kính tối đa ........ 128, 129
Đơn sắc độ tg phản cao .................. 42
Đồng bộ chậm ................................... 80
Đồng bộ màn phía sau ................... 80
Đồng hồ ............................................... 23
G
Giảm mắt đỏ ................................ 78, 80
H
H.264 ...................................................125
H.ứng máy ảnh đồ chơi .................. 43
HDR ................................................. 42, 44
Hẹn giờ ................................................. 75
Hẹn giờ (tự chụp chân dung) ....... 84
Hiển thị chi tiết .....................................4
Hiển thị lưới ........................................ 27
Hiệu ứng thu nhỏ ............................. 42
K
K.nối với t.bị thôg minh .................. 93
Không dây ....................................xvi, 89
Khuôn hình đơn ................................ 74
Kích cỡ ...................................... 121, 125
Kiểm soát hình ảnh trực tiếp ........ 70
Kiểu kết nối Wi-Fi ....................... 90, 92
L
Làm mịn da ......................................... 43
Làm mịn da (tự chụp chân dung) 84
Lắp thấu kính ..................................... 20
Liên tục .......................................... 53, 73
Loa .............................................................3
Lựa chọn hoạt động ........................55