User manual
13
4. Các thông số kỹ thuật
4.1 Chế độ độ phân giải & cài
đặt sẵn
Độ phân giải tối đa
1600×900@60Hzor1366×768
@60Hzfor200V4LSB21(đầuvào
analog)
1600×900@60Hzor1366×768@
60Hzfor200V4LSB21(đầuvàoKTS)
Độ phân giải khuyên dùng
1600×900@60Hz(đầuvàoKTS)
Tầnsố
ngang(kHz)
Độphângiải Tầnsốdọc
(Hz)
31,47 720 x 400 70,09
31,47 640 x 480 59,94
35,00 640 x 480 66,67
37,86 640 x 480 72,81
37,50 640 x 480 75,00
37,88 800 x 600 60,32
46,88 800 x 600 75,00
48,36 1024 x 768 60,00
60,02 1024 x 768 75,03
44,77 1280 x 720 59,86
63,89 1280 x 1024 60,02
79,98 1280 x 1024 75,03
60,00 1600 × 900 60,00
1366×768@60Hzfor200V4LSB21
(đầuvàoKTS)
Tầnsố
ngang(kHz)
Độphângiải Tầnsốdọc
(Hz)
31,47 720 x 400 70,09
31,47 640 x 480 59,94
35,00 640 x 480 66,67
37,86 640 x 480 72,81
37,50 640 x 480 75,00
37,88 800 x 600 60,32
46,88 800 x 600 75,00
48,36 1024 x 768 60,00
60,02 1024 x 768 75,03
44,77 1280 x 720 59,86
63,89 1280 x 1024 60,02
79,98 1280 x 1024 75,03
47,71 1366 x 768 59,79
Ghi chú
Lưuýrằngmànhìnhcủabạnhoạtđộng
tốtnhấtởđộphângiảigốc1600×900@
60Hz
or1366×768@60Hz
.Đểcóchất
lượnghiểnthịtốtnhất,hãydùngđộphân
giảikhuyếnnghịnày.










