operation manual
Table Of Contents
12
4. Các thông số kỹ thuật
Chếđộtắt 0,3W
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chờ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)
Bộnguồn Thửnóng,100-240VAC,50-60Hz
223V5LSB/223V5LSW/223V5LSB2:
Nguồn điện
Chếđộbật
18,6W(chuẩn),22,57W(tốiđa)for223V5LSB/223V5LSW
or17,07W(chuẩn),20,26W(tốiđa)for223V5LSB2
Chếđộngủ(chờ) 0,5W
Chếđộtắt 0,3W
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chờ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)
Bộnguồn Thửnóng,100-240VAC,50-60Hz
Kích thước
Sảnphẩmkèmtheođếgiữ
(Rộngxcaoxdày)
503x376x213mm
Sảnphẩmkhôngkèmtheo
đếgiữ(Rộngxcaoxdày)
503x316x50mm
Trọng lượng
Sảnphẩmkèmtheođếgiữ 2,605kg
Sảnphẩmkhôngkèmtheo
đếgiữ
2,304kg
Điều kiện hoạt động
Phạmvinhiệtđộ(hoạtđộng) 0°C-40°C
Phạmvinhiệtđộ(Không
hoạtđộng)
-20°C-60°C
Độẩmtươngđối 20%-80%
MTBF(Thờilượngtrung
bìnhgiữacácsựcố)
30.000giờ
Môi trường
ChỉthịROHS(Giớihạncác
chấtgâyhại)
CÓ
Thùngđựng Cóthểtáichế100%
Vỏ ngoài
Màu Đenđen
/
Trắng
Lớpsơnngoài Hoavăn
Ghi chú
Dữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.Truycậpwww.philips.com/
supportđểtảivềphiênbảntờrơimớinhất.