User manual

8
2. Cài đặt màn hình
Menu OSD
Dướiđâylàtổngquanvềcơcấucủa
menuHiểnthịtrênmànhình.Bạncóthể
sửdụngcơcấunàylàmthôngtintham
khảokhimuốnthựchiệncácđiềuchỉnh
khácsaunày.
Main menu Sub menu
Picture
OSD Settings
Setup
Language
Color
Audio
Input
Picture Format
Brightness
Contrast
Horizontal
Vertical
Transparency
OSD Time Out
H.Position
Auto
V.Position
Phase
Clock
Resolution Notification
Reset
Information
English, Deutsch, Español, Ελληνική, Français,
Italiano, MaryarNederlands, Português,
Português do BrazilPolskiРусский ,Svenska
SuomiTürkçeČeštinaУкраїнська, 简体中文,
中文,日本語,한국어
Color Temperature
sRGB
User Define
Mute
(available for selective models)
VGA
DVI
MHL-HDMI (available for selective models)
SmartResponse
SmartContrast
Gamma
Over Scan
(available for selective models)
Pixel Orbiting
Volume
(available for selective models)
(available for selective models)
Wide Screen, 4:3
0~100
0~100
0~100
0~100
Off, 1, 2, 3, 4
5s, 10s, 20s, 30s, 60s
0~100
On, Off
Yes, No
0~100
0~100
0~100
6500K, 9300K
Red: 0~100
0~100
Green: 0~100
Blue: 0~100
On, Off
Off, Fast, Faster, Fastest
On, Off
1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.6
On, Off
On, Off
Thông báo về độ phân giải
Mànhìnhnàyđượcthiếtkếđểhoạtđộng
tốiưuvớiđộphângiảigốclà1920×1080
@60Hz.Khiđượcchỉnhsangđộphân
giảikhác,mànhìnhsẽhiểnthịmột
thôngbáo:Use1920×1080@60Hzfor
bestresults.(Hãydùngđộphângiải
1920×1080@60Hzđểcókếtquảtốiưu.)
Bạncóthểtắtthôngbáohiểnthịđộphân
giảigốctừmụcSetup(Càiđặt)trong
menuOSD(Hiểnthịtrênmànhình).
Tính năng vật lý
Nghiêng
20
2.3 Giới thiệu về MHL (Liên Kết
Độ Nét Cao Di Động)
Đó gì?
LiênKếtĐộNétCaoDiĐộng(MHL)là
giaodiệnâmthanh/videodiđộngđểkết
nốitrựctiếpcácđiệnthoạidiđộngvàthiết
bịdiđộngkhácvớimànhìnhđộnétcao.
CápMHLtùychọnchophépbạnchỉcần
kếtnốithiếtbịdiđộngtươngthíchMHL
vớimànhìnhrộngPhilipsMHLnàyvà
xemcácvideoHDtrungthựcvớiâmthanh
kỹthuậtsốhoànchỉnh.Giờbạnkhôngchỉ
tậnhưởngcácgamediđộng,ảnhchụp,
bộphimhoặccácứngdụngkháctrên
mànhìnhlớncủaPhilipsmàcòncóthể
sạcpinđồngthờichothiếtbịdiđộngđể
bạnkhôngbaogiờgặpphảisựcốhếtpin
giữachừng.
Làm thế nào để sử dụng chức năng
MHL?
ĐểsửdụngchứcnăngMHL,bạncầncó
thiếtbịdiđộngđượcchứngnhậntương
thíchMHL.Đểtìmdanhsáchcácthiếtbị
đượcchứngnhậntươngthíchMHL,hãy
truycậptrangwebchínhthứccủaMHL
(http://www.mhlconsortium.org)
Bạncũngcóthểcầncócáptùychọnđặc
biệtđượcchứngnhậntươngthíchMHL
đểsửdụngchứcnăngnày.
Cách hoạt động? (làm thế nào để
kết nối?)
CắmcápMHLtùychọnvàocổngmini
USBởcạnhthiếtbịdiđộngvàcổngcóin
dấu[MHL-HDMI]ởcạnhmànhình.Giờ
bạnsẵnsàngxemcáchìnhảnhtrênmàn
hìnhcỡlớnvàsửdụngmọichứcnăng
trênthiếtbịdiđộngnhưtruycậpinternet,
chơigame,duyệtxemảnhchụp,v.v...Nếu
mànhìnhtíchhợpchứcnăngloa,thìbạn
cũngcóthểngheâmthanhkèmtheo.Khi
ngắtkếtnốicápMHLhoặctắtthiếtbịdi
động,chứcnăngMHLcũngsẽbịtắttự
động.