User manual
12
4. Các thông số kỹ thuật
4. Các thông số kỹ thuật
Hình ảnh/Màn hình
Loạimặtmànhình IPSLCD;TFTLCD(227E6LDSD/227E6LDSW)
Đènnền W-LEDsystem
Cỡmànhình Rộng21,5inch(54,6cm)
Hệsốco 16:9
Độpixel 0,248x0,248mm
SmartContrast 20,000,000:1
Thờigianđápứng(chuẩn) 14ms;5ms(227E6LDSD/227E6LDSW)
SmartResponse 5ms(GtG);1ms(GtG)(227E6LDSD/227E6LDSW)
Độphângiảitốiưu 1920x1080@60Hz
Gócxem
178°(H)/178°(V)@C/R>10
170°(H)/160°(V)@C/R>10(227E6LDSD/227E6LDSW)
Cảitiếnhìnhảnh SmartImageLite
Màumànhình 16,7triệumàu
Tốcđộphátdọc 56Hz-75Hz
Tầnsốngang 30kHz-83kHz
MHL
1080P@30Hz(227E6QDSW/227E6QDSD/227E6LDSD/2
27E6LDSW)
sRGB(Đỏ-Lục-Lam
chuẩn)
CÓ
Kết nối
Đầuvàotínhiệu
227E6QSD/227E6QSW:VGA(Analog),DVI(KTS)
227E6QDSD/227E6QDSW/227E6LDSD/227E6LDSW:
VGA(Analog),DVI(KTS),MHL-HDMI
Đầura/vàoâmthanh
227E6QDSD/227E6QDSW/227E6LDSD/227E6LDSW:Đầu
raâmthanhHDMI
Tínhiệuvào Đồngbộriêng,Đồngbộvớitínhiệuxanhlục
Tiện ích
Tiệníchchongườidùng
NgônngữOSD(Hiểnthịtrên
mànhình)
TiếngAnh,TiếngĐức,TiếngTâyBanNha,TiếngHy
Lạp,TiếngPháp,TiếngÝ,TiếngHungary,TiếngHàLan,
TiếngBồĐàoNha,TiếngBồĐàoNhaBrazil,TiếngBa
Lan,TiếngNga,TiếngThụyĐiển,TiếngPhầnLan,Tiếng
ThổNhĩKỳ,TiếngSéc,TiếngUkrana,TiếngHoagiản
thể,TiếngHoaphồnthể,TiếngNhật,TiếngHàn
Tiệníchkhác KhóaKensington
TươngthíchvớichuẩnPlug
&Play(Cắmvàolàphát)
DDC/CI,sRGB,Windows7/8/8.1/10,MacOSX
Đế giữ
Nghiêng -5°/+20°










