User manual
Table Of Contents
17
5. Thông số kỹ thuật
Tần số
ngang (kHz)
Độ phân
giải
Tần số dọc
(Hz)
158,11 1920x1080 144,00
183,15 1920x1080 165,00
(242E1GEZ)
Ghi chú
Lưuýrằngmànhìnhcủabạnhoạtđộng
tốtnhấtởđộphângiảigốc
1920x1080.Đểcóchấtlượnghiểnthịtốt
nhất,hãydùngđộphângiảikhuyếnnghị
này.
5.1 Chế độ độ phân giải & cài
đặt sẵn
Độ phân giải tối đa
242E1GEZ:
1920x1080@144Hz(HDMI)
1920x1080@165Hz(DP)
242E1GAEZ:
1920x1080@144Hz(HDMI/DP)
Độ phân giải khuyên dùng
1920x1080@60Hz
Tần số
ngang (kHz)
Độ phân
giải
Tần số dọc
(Hz)
31,47 720x400 70,09
31,47 640x480 59,94
35,00 640x480 66,67
37,86 640x480 72,81
37,50 640x480 75,00
50,90 640x480 100,00
35,16 800x600 56,00
37,88 800x600 60,32
48,08 800x600 72,00
46,88 800x600 75,00
63,60 800x600 100,00
47,73 832 x 624 75,00
48,36 1024x768 60,00
56,48 1024x768 70,00
60,02 1024x768 75,03
81,40 1024x768 100,00
44,77 1280x720 59,86
63,89 1280x1024 60,02
79,98 1280x1024 75,03
55,94 1440x900 59,89
65,29 1680x1050 59,95
67,50 1920x1080 60,00
112,50 1920x1080 100,00
137,26 1920x1080 120,00