operation manual
Table Of Contents
12
4. Các thông số kỹ thuật
4. Các thông số kỹ thuật
Hình ảnh/Màn hình
Loại mặt màn hình TN-LCD(243V5L);MVA LCD(243V5Q)
Đèn nền W-LED system
Cỡ màn hình Rộng 23,6 inch (59,9cm)
Hệ số co 16:9
Độ pixel 0,272 x 0,272 mm
Độ tương phản thông minh 10,000,000:1
Thời gian đáp ứng (chuẩn)
5ms(243V5LSB/243V5LSW/243V5LAB/243V5LHSB/
243V5LHAB);
10ms(GtG) for243V5QAB/243V5QHSB/ 243V5QHAB;
25ms(GtG) for243V5QSBA/243V5QSWA/243V5QABA/
243V5QHSBA/243V5QHABA/243V5QHAWA
SmartResponse
1ms(GtG) for 243V5LHSB/243V5LHAB
4ms(GtG) for 243V5QHSB/243V5QHAB
8ms(GtG) for 243V5QSB/243V5QSW/243V5QHSBA/
243V5QHABA/243V5QHAWA
Độ phân giải tối ưu 1920 x 1080 @ 60Hz
Góc xem
170° (H) / 160° (V) @ C/R > 10(243V5L)
178° (H) / 178° (V) @ C/R > 10(243V5Q)
Màu màn hình 16,7 triệu màu
Tốc độ phát dọc 56Hz - 76Hz
Tần số ngang 30kHz - 83kHz
sRGB (Đỏ-Lục-Lam chuẩn) CÓ
Kết nối
Đầu vào tín hiệu
DVI (KTS, tùy chọn)(243V5LSB/243V5LSW/243V5QSB/
243V5QSW/243V5QSBA/243V5QSWA/243V5LAB/
243V5QAB/243V5QABA)
VGA (Analog)(243V5LSB/243V5QSB/243V5QSBA)
HDMI(243V5LHSB/243V5QHSB/243V5QHSBA/
243V5LHAB/243V5QHAB/243V5QHABA/
243V5QHAWA)
Tín hiệu vào Đồng bộ riêng, Đồng bộ với tín hiệu xanh lục
Đầu ra/vào âm thanh
Đầu cắm âm thanh PC, đầu ra tai nghe (243V5LAB/243
V5QAB/243V5QABA/243V5LHAB/243V5QHAB/243V5Q
HABA/243V5QHAWA)
Tiện ích
Loa tích hợp
Rộng 2 × 2 (243V5LAB/243V5QAB/243V5QABA/
243V5LHAB/243V5QHAB/243V5QHABA/
243V5QHAWA)










