operation manual
Table Of Contents
13
4. Các thông số kỹ thuật
Hình ảnh/Màn hình
Tiện ích cho người dùng
243V5LSB/243V5LSW/243V5QSB/243V5QSW/
243V5QSBA/243V5QSWA/
243V5LHSB/243V5QHSB/243V5QHSBA:
243V5LAB/243V5LHAB/243V5QAB/243V5QHAB/
243V5QHABA/243V5QABA/243V5QHAWA:
Ngôn ngữ OSD (Hiển thị trên
màn hình)
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp,
Tiếng Ý, Tiếng Hungary, Tiếng Hà Lan, Tiếng Bồ Đào
Nha, Tiếng Bồ Đào Nha Brazil, Tiếng Ba Lan, Tiếng
Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Phần Lan, Tiếng Thổ Nhĩ
Kỳ, Tiếng Séc, Tiếng Ukrana, Tiếng Hoa giản thể, Tiếng
Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hoa phồn thể
Tiện ích khác Khóa Kensington
Tương thích với chuẩn Plug
& Play (Cắm vào là phát)
DDC/CI, sRGB, Windows 8/7, Mac OSX.
Đế giữ
Nghiêng -5 / +20
243V5LSB(Cho mẫu 1A), 243V5LSB/243V5LSW/243V5QSB/243V5QSW/243V5QSBA/24
3V5QSWA,243V5LAB/243V5QAB/243V5QABA
Nguồn điện
Chế độ bật
243V5LAB/243V5QAB/243V5QABA: 22,4W (chuẩn),
29,6W (tối đa) 243V5LSB/243V5LSW:
21,89W (chuẩn), 22,93W (tối đa)
243V5LSB(Cho mẫu 1A):
22,31 W (chuẩn), 24,72W (tối đa)
243V5QSB/243V5QSW/243V5QSBA/243V5QSWA:
26,8 W (chuẩn), 28,29W (tối đa)
Chế độ ngủ (chờ) 0,5W
Chế độ tắt 0,3W
Đèn báo LED nguồn Chế độ bật: Chế độ Trắng, Chờ/Ngủ: Trắng (nhấp nháy)
Bộ nguồn Thử nóng, 100-240VAC, 50-60Hz
243V5LHAB/243V5LHSB/243V5QHAB/243V5QHABA/243V5QHAWA/243V5QHSB/
243V5QHSBA
Nguồn điện
Chế độ bật
243V5LHAB: 22.89 W (chuẩn), 31.25W (tối đa)
243V5LHSB/243V5QHSB/243V5QHSBA: 23.05 W
(chuẩn), 25.49W (tối đa)
243V5QHAB/243V5QHABA/243V5QHAWA: 28.94 W
(chuẩn), 29.71W (tối đa)
Chế độ ngủ (chờ) 0,3W
Chế độ tắt 0,3W
Đèn báo LED nguồn Chế độ bật: Chế độ Trắng, Chờ/Ngủ: Trắng (nhấp nháy)










