User manual

9
2. Cài đặt màn hình
Mô tả menu Hiển thị trên màn hình
Hiển thị trên màn hình (OSD) là gì?
Hiểnthịtrênmànhình(OSD)làmộttính
năngcóởmọimànhìnhLCDcủaPhilips.
Nóchophépngườidùngđiềuchỉnhhoạt
độngcủamànhìnhhoặcchọncácchức
năngcủamànhìnhtrựctiếpthôngqua
mộtcửasổhướngdẫnhiểnthịtrênmàn
hình.Mộtgiaodiệnhiểnthịtrênmànhình
dễsửdụngđượcthểhiệnnhưsau:
2X3V7QS
 






 
2X3V7QH, 2X3V7QD, 2X3V7QJ
 







Hướng dẫn cơ bản và đơn giản về các
nút điều khiển
TrongmenuOSDminhhọaởtrên,bạncó
thểnhấn cácnútởgờmặttrướccủa
mànhìnhđểdichuyểncontrỏvànhấnnút
OKđểxácnhậnlựachọnhoặcthayđổi.
Menu OSD
Dướiđâylàtổngquanvềcơcấucủa
menuHiểnthịtrênmànhình.Bạncóthể
sửdụngcơcấunàylàmthôngtintham
khảokhimuốnthựchiệncácđiềuchỉnh
khácsaunày.
Main menu Sub menu
Picture
OSD Settings
Setup
Language
Color
Input
Picture Format
Brightness
Contrast
Horizontal
Vertical
Transparency
OSD Time Out
H.Position
Auto
V.Position
Phase
Clock
Resolution Notication
Reset
Information
English, Deutsch, Español, Ελληνική, Français,
Italiano, MagyarNederlands, Português,
Português do BrasilPolskiРусский ,Svenska
SuomiTürkçeČeštinaУкраїнська, 简体中文,
中文,日本語,한국어
Color Temperature
sRGB
User Dene
VGA
DVI (2X3V7QS, 2X3V7QD)
(available for selected models)
HDMI (2X3V7QH, 2X3V7QD)
HDMI 1.4 (2X3V7QJ)
DisplayPort (2X3V7QJ)
SmartResponse
(2X3V7QH, 2X3V7QD, 2X3V7QJ)
SmartContrast
Gamma
Over Scan
(2X3V7QH, 2X3V7QD, 2X3V7QJ)
Pixel Orbiting
Wide Screen, 4:3
0~100
0~100
Sharpness
0~100
0~100
0~100
O, 1, 2, 3, 4
5s, 10s, 20s, 30s, 60s
0~100
On, O
Yes, No
0~100
0~100
0~100
Native(2X3V7QJA),
6500K, 7500K, 9300K
Red: 0~100
Green: 0~100
Blue: 0~100
O, Fast, Faster, Fastest
On, O
1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.6
On, O
On, O
LowBlue Mode
On
O
1, 2, 3
Audio
(2X3V7QH/
2X3V7QD/
2X3V7QJ)
Audio In, HDMI,
DisplayPort(2X3V7QJA)
Stand-Alone
(2X3V7QHA/2X3V7QDA/2X3V7QJA)
0~100
On, O
On, O
Volume
(2X3V7QH/2X3V7QD/2X3V7QJ)
Audio Source
(2X3V7QHA/
2X3V7QDA/
2X3V7QJA)
Mute
(2X3V7QH/2X3V7QD/2X3V7QJ)