User manual

14
4. Các thông số kỹ thuật
4. Các thông số kỹ thuật
Hình ảnh/Màn hình
Loạimặtmànhình CôngnghệIPS
Đènnền HệthốngW-LED
Cỡmànhình
223V7:Rộng21,5inch(54,6cm)
243V7:Rộng23,8inch(60,5cm)
273V7:Rộng27inch(68,6cm)
Hệsốco 16:9
Độphângiảitốiưu 1920x1080@ 60 Hz
Tỷlệđộtươngphản(chuẩn) 1,000:1
Độpixel
223V7:0,248x0,248mm
243V7:0,275x0,275mm
273V7:0,311x0,311mm
Gócxem 178°(H)/178°(V)@C/R>10
Côngnghệkhôngnhấpnháy
Cảitiếnhìnhảnh SmartImage
Màumànhình 16,7triệumàu
Tốcđộphátdọc 56Hz-76Hz
Tầnsốngang 30kHz-83kHz
sRGB(Đỏ-Lục-Lamchuẩn)
ChếđộLowBlue
Kết nối
Đầuvàotínhiệu
2X3V7QS:VGA(Analog),DVI(KTS)(chỉcósẵnchocác
mẫuđãchọn)
2X3V7QH:VGA(Analog),HDMI(KTS)
2X3V7QD:VGA(Analog),DVI(KTS),HDMI(KTS)
2X3V7QJ:VGA(Analog),HDMI(KTS),DisplayPort(KTS)
Tínhiệuvào Đồngbộriêng,Đồngbộvớitínhiệuxanhlục
Đầura/vàoâmthanh
2X3V7QHA,2X3V7QDA,2X3V7QJA:Đầuvàoâmthanh
PC,đầuratainghe
2X3V7QHS,2X3V7QDS:ĐầuraâmthanhHDMI
Tiện ích
Loatíchhợp
2Wx2(2X3V7QHA,2X3V7QDA,2X3V7QJA)
Tiệníchchongườidùng
2X3V7QS,2X3V7QHS,2X3V7QDS:
or
2X3V7QHA,2X3V7QDA,2X3V7QJA:
NgônngữOSD(Hiểnthịtrên
mànhình)
TiếngAnh,TiếngĐức,TiếngTâyBanNha,TiếngPháp,
TiếngÝ,TiếngHungary,TiếngHàLan,TiếngBồĐào
Nha,TiếngBồĐàoNhaBrazil,TiếngBaLan,Tiếng
Nga,TiếngThụyĐiển,TiếngPhầnLan,TiếngThổNhĩ
Kỳ,TiếngSéc,TiếngUkrana,TiếngHoagiảnthể,Tiếng
Nhật,TiếngHàn,TiếngHyLạp,TiếngHoaphồnthể