User manual

16
4. Các thông số kỹ thuật
Tảnnhiệt*
Điệnápđầuvào
ACởmức100V
AC,60Hz
Điệnápđầuvào
ACởmức115V
AC,60Hz
Điệnápđầuvào
ACởmức230V
AC,50Hz
Hoạtđộngthôngthường
88,98BTU/giờ
(chuẩn)
88,74BTU/giờ
(chuẩn)
85,56BTU/giờ
(chuẩn)
Ngủ(Chếđộchờ)
1,71BTU/giờ 1,71BTU/giờ 1,71BTU/giờ
Chếđộtắt
1,71BTU/giờ 1,71BTU/giờ 1,71BTU/giờ
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chờ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)
Bộnguồn Bênngoài,100-240VAC,50-60Hz
Nguồn điện (
273V7QJ
)
Tiếtkiệmnănglượng
Điệnápđầuvào
ACởmức100V
AC,60Hz
Điệnápđầuvào
ACởmức115V
AC,60Hz
Điệnápđầuvào
ACởmức230V
AC,50Hz
Hoạtđộngthôngthường 25,17W(chuẩn) 24,99W(chuẩn) 25,19W(chuẩn)
Ngủ(Chếđộchờ)
0,5W 0,5W 0,5W
Chếđộtắt
0,3W 0,3W 0,3W
Tảnnhiệt*
Điệnápđầuvào
ACởmức100V
AC,60Hz
Điệnápđầuvào
ACởmức115V
AC,60Hz
Điệnápđầuvào
ACởmức230V
AC,50Hz
Hoạtđộngthôngthường
85,92BTU/giờ
(chuẩn)
85,29BTU/giờ
(chuẩn)
85,96BTU/giờ
(chuẩn)
Ngủ(Chếđộchờ)
1,71BTU/giờ 1,71BTU/giờ 1,71BTU/giờ
Chếđộtắt
1,02BTU/giờ 1,02BTU/giờ 1,02BTU/giờ
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chờ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)
Bộnguồn Bênngoài,100-240VAC,50-60Hz
Kích thước
Sảnphẩmkhôngkèmtheo
đếgiữ(Rộngxcaoxdày)
490x296x45mm(223V7)
540x325x45mm(243V7)
612x367x45mm(273V7)
Sảnphẩmkèmtheođếgiữ
(Rộngxcaoxdày)
490x368x195mm(223V7)
540x415x209mm(243V7)
612x453x227mm(273V7)
Đónggóitheođơnvịmm
(RộngxCaoxDày)
575x440x113mm(223V7)
588x465x115mm(243V7)
664x452x134mm(273V7)
Trọng lượng
Sảnphẩmkhôngkèmtheo
đếgiữ
2,56kg(223V7)
3,10kg(243V7QS,243V7QD,243V7QH)
3,08kg(243V7QJ)
4,04kg(273V7)
Sảnphẩmkèmtheođếgiữ
2,92kg(223V7)
3,50kg(243V7)
4,50kg(273V7)