User manual

18
4. Các thông số kỹ thuật
4.1 Chế độ độ phân giải & cài
đặt sẵn
Độ phân giải tối đa
1920x1080@60Hz(VGA/DVI)
1920x1080@75Hz(HDMI/DP)
Độ phân giải khuyên dùng
1920x1080@60Hz
Tầnsố
ngang(kHz)
Độphângiải Tầnsốdọc
(Hz)
31,47 720x400 70,09
31,47 640x480 59,94
35,00 640x480 66,67
37,86 640x480 72,81
37,50 640x480 75,00
35,16 800x600 56,25
37,88 800x600 60,32
48,08 800x600 72,19
46,88 800x600 75,00
47,73 832x624 74,55
48,36 1024x768 60,00
56,48 1024x768 70,07
60,02 1024x768 75,03
44,77 1280x720 59,86
60,00 1280x960 60,00
63,89 1280x1024 60,02
79,98 1280x1024 75,03
55,94 1440x900 59,89
70,64 1440x900 74,98
65,29 1680x1050 59,95
67,50 1920x1080 60,00
83,89 1920x1080
74,97
(HDMI/DP)
Ghi chú
Lưuýrằngmànhìnhcủabạnhoạtđộng
tốtnhấtởđộphângiảigốc1920x1080
@60Hz.Đểcóchấtlượnghiểnthịtốt
nhất,hãydùngđộphângiảikhuyếnnghị
này.