User manual
16
7. Thông số kỹ thuật
Hình ảnh/Màn hình
Loại mt màn hình IPS
Đèn nền Hệ thống W-LED
Cỡ màn hình
24E1N1300AE: 23,8 Rộng 60,5 cm
27E1N1300AE: 27 Rộng 68,6 cm
Hệ số co 16:9
Độ pixel
24E1N1300AE: 0,2745 (Ngang) mm x 0,2745 (Dọc) mm
27E1N1300AE: 0,3114 (Ngang) mm x 0,3114 (Dọc) mm
Tỷ lệ độ tương phản
(chuẩn)
1300:1
Độ phân giải gốc 1920 x 1080 @ 60 Hz
Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 @ 100 Hz
Góc xem 178° (Ngang) / 178° (Dọc) @ C/R > 10 (chuẩn)
Màu màn hình 16,7M
Chống nháy CÓ
Cải tiến hình ảnh SmartImage
Tốc độ phát dọc 48 Hz - 100 Hz
Tần số ngang 30 KHz - 115 KHz
sRGB
(Đ-Lục-Lam chuẩn)
CÓ
Chế độ LowBlue CÓ
EasyRead CÓ
Adaptive Sync CÓ
Cập nhật phần mềm
cơ sở không dây
CÓ
Kết nối
Nguồn Đầu vào Tín
hiệu
HDMI, USB C
Kết nối
1 x HDMI 1.4 (HDCP 1.4)
1 x Đầu ra âm thanh
1 x USB C (ngược dòng, DP Chế độ thay thế, HDCP 1.4)
2 x USB A (xuôi dòng với x1 BC sạc nhanh 1.2) (5V/1,5A)
Tín hiệu vào Đồng bộ riêng
USB
USB Ports
USB C x 1 (ngược dòng)
USB A x 2 (xuôi dòng với x1 BC sạc nhanh 1.2)
Cung cấp Điện
USB C:
USB PD phiên bản 3.0, lên đến 65W (5V/3A, 7V/3A, 9V/3A,
10V/3A, 12V/3A, 15V/3A, 20V/3,25A)
USB A:
x1 BC sạc nhanh 1.2, lên đến 7,5W (5V/1,5A)
Super Speed USB C/USB A: USB 3.2 Gen1, 5 Gbps