operation manual

17
5. Thông số kỹ thuật
5. Thông số kỹ thuật
Hình ảnh/Màn hình
Loạimtmànhình VA
Đènnền HệthốngW-LED
Cỡmànhình Rộng68,6cm
Hệsốco 16:9
Độpixel 0,311x0,311mm
Tỷlệđộtươngphản
(chuẩn)
3000:1
Độphângiảitốiưu 1920x1080@60Hz
Gócxem 178°(Ngang)/178°(Dọc)@C/R>10(chuẩn)
Cảitiếnhìnhảnh SmartImage
Chốngnháy
Màumànhình 16,7triệumàu
Tốcđộphátdọc
50Hz-76Hz(Analog)
48Hz-76Hz(HDMI,AdaptiveSyncforHDMI)
Tầnsốngang
30KHz-83KHz(Analog)
30KHz-85KHz(HDMI,AdaptiveSyncforHDMI)
sRGB(Đ-Lục-Lam
chuẩn)
ChếđộLowBlue
AdaptiveSync
Kết nối
Đầuvàotínhiệu
271E1SC/271E1SCA/271E1C/271E1CA:VGA(Analog),
HDMI(Kỹthuậtsố,HDCP)
272E1CA:VGA(Analog),HDMI,DP(Kỹthuậtsố,HDCP)
Đầura/vàoâmthanh
271E1SC/271E1C:ĐầuraâmthanhHDMI
271E1SCA/271E1CA/272E1CA:ĐầuvàoâmthanhPC,đầura
tainghe
Tínhiệuvào Đồngbộriêng,Đồngbộvớitínhiệuxanhlục
Tin ích
NgônngữOSD(Hiển
thịtrênmànhình)
TiếngAnh,TiếngĐức,TiếngTâyBanNha,TiếngHyLạp,Tiếng
Pháp,TiếngÝ,TiếngHungary,TiếngHàLan,TiếngBồĐào
Nha,TiếngBồĐàoNhaBrazil,TiếngBaLan,TiếngNga,Tiếng
ThụyĐiển,TiếngPhầnLan,TiếngThổNhĩKỳ,TiếngSéc,Tiếng
Ukrana,TiếngHoagiảnthể,TiếngHoaphồnthể,TiếngNhật,
TiếngHàn
Tiệníchkhác KhóaKensington,VESAmount(100x100mm)
Tươngthíchvới
chuẩnPlug&Play
(Cắmvàolàphát)
DDC/CI,MacOSX,sRGB,Windows10/8.1/8/7
Đế giữ
Nghiêng -5°/+20°