operation manual
Table Of Contents
18
5. Thông số kỹ thuật
Ngun đin(271E1C/271E1SC)
Mứctiêuthụđiện
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
100VAC,50Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
115VAC,60Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthưng 33,20W(chuẩn) 33,30W(chuẩn) 33,40W(chuẩn)
Chếđộngủ(Chếđộch) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn)
Chếđộtắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)
Tảnnhiệt*
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
100VAC,50Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
115VAC,60Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthưng
113,31BTU/gi
(chuẩn)
113,65BTU/gi
(chuẩn)
113,99BTU/gi
(chuẩn)
Chếđộngủ(Chếđộch)
<1,71BTU/gi
(chuẩn)
<1,71BTU/gi
(chuẩn)
<1,71BTU/gi
(chuẩn)
Chếđộtắt
<1,02BTU/gi
(chuẩn)
<1,02BTU/gi
(chuẩn)
<1,02BTU/gi
(chuẩn)
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Ch/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)
Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60Hz
Ngun đin(271E1CA/271E1SCA)
Mứctiêuthụđiện
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
100VAC,50Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
115VAC,60Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthưng 33,10W(chuẩn) 33,20W(chuẩn) 33,30W(chuẩn)
Chếđộngủ(Chếđộch) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn)
Chếđộtắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)
Tảnnhiệt*
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
100VAC,50Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
115VAC,60Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthưng
112,97BTU/gi
(chuẩn)
113,31BTU/gi
(chuẩn)
113,65BTU/gi
(chuẩn)
Chếđộngủ(Chếđộch)
<1,71BTU/gi
(chuẩn)
<1,71BTU/gi
(chuẩn)
<1,71BTU/gi
(chuẩn)
Chếđộtắt
<1,02BTU/gi
(chuẩn)
<1,02BTU/gi
(chuẩn)
<1,02BTU/gi
(chuẩn)
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Ch/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)
Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60Hz
Ngun đin(272E1CA)
Mứctiêuthụđiện
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
100VAC,50Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
115VAC,60Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthưng 38,70W(chuẩn) 38,80W(chuẩn) 38,90W(chuẩn)
Chếđộngủ(Chếđộch) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)
Chếđộtắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)