operation manual
Table Of Contents
19
5. Thông số kỹ thuật
Tảnnhiệt*
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
100VAC,50Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
115VAC,60Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthưng
132,08BTU/gi
(chuẩn)
132,42BTU/gi
(chuẩn)
132,76BTU/gi
(chuẩn)
Chếđộngủ(Chếđộch)
<1,02BTU/gi
(chuẩn)
<1,02BTU/gi
(chuẩn)
<1,02BTU/gi
(chuẩn)
Chếđộtắt
<1,02BTU/gi
(chuẩn)
<1,02BTU/gi
(chuẩn)
<1,02BTU/gi
(chuẩn)
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Ch/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)
Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60Hz
Kích thước
Sảnphẩmkèmtheođếgiữ
(Rộngxcaoxdày)
611x462x202mm(271E1SC/271E1SCA)
611x462x203mm(271E1C/271E1CA/272E1CA)
Sảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ
(Rộngxcaoxdày)
611x367x43mm
Sảnphẩmcóbaobì
(Rộngxcaoxdày)
730x524x160mm(271E1SC/271E1SCA)
730x538x186mm(271E1C/271E1CA/272E1CA)
Trọng lượng
Sảnphẩmkèmtheođếgiữ
4,42kg(271E1SC)
4,33kg(271E1C)
4,41kg(271E1CA)
4,50kg(271E1SCA)
4,45kg(272E1CA)
Sảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ
3,73kg(271E1SC/271E1C)
3,81kg(271E1CA/271E1SCA)
3,85kg(272E1CA)
Sảnphẩmđónggói
6,47kg(271E1SC)
6,63kg(271E1C)
6,86kg(271E1CA)
6,70kg(271E1SCA)
6,90kg(272E1CA)
Điều kin hoạt động
Phạmvinhiệtđộ(hoạtđộng) 0°Cđến40°C
Độẩmtươngđối(hoạtđộng) 20%đến80%
Ápsuấtkhíquyển(hoạtđộng) 700đến1060hPa
Phạmvinhiệtđộ
(Khônghoạtđộng)
-20°Cđến60°C
Độẩmtươngđối
(Khônghoạtđộng)
10%đến90%
Ápsuấtkhíquyển
(Khônghoạtđộng)
500đến1060hPa
Môi trường
ChỉthịROHS
(Giớihạncácchấtgâyhại)
CÓ