operation manual

21
5. Thông số kỹ thuật
5.1 Chế độ độ phân giải & cài
đặt sẵn
Độ phân giải tối đa
1920x1080@60Hz(đầuvào
analog)
1920x1080@75Hz(đầuvàoHDMI)
1920x1080@75Hz(đầuvàoDP)
(272E1CA)
Độ phân giải khuyên dùng
1920x1080@60Hz
Tần số
ngang (kHz)
Độ phân
giải
Tần số dọc
(Hz)
31,47 720x400 70,09
31,47 640x480 59,94
35,00 640x480 66,67
37,86 640x480 72,81
37,50 640x480 75,00
37,88 800x600 60,32
46,88 800x600 75,00
48,36 1024x768 60,00
60,02 1024x768 75,03
63,89 1280x1024 60,02
79,98 1280x1024 75,03
55,94 1440x900 59,89
70,64 1440x900 74,98
65,29 1680x1050 59,95
67,50 1920x1080 60,00
83,89 1920x1080 74,97
Ghi chú
Lưuýrằngmànhìnhcủabạnhoạtđộng
tốtnhấtởđộphângiảigốc1920×1080@
60Hz.Đểcóchấtlượnghiểnthịtốtnhất,
hãydùngđộphângiảikhuyếnnghịnày.