User manual

8
2. Lắp đặt màn hình
Main menu Sub menu
Picture
OSD Setting
Setup
Language
Color
Input
Picture Format
Brightness
Contrast
Horizontal
Vertical
Transparency
OSD Time Out
Resolution Notication
Reset
Information
English, Deutsch, Español, Ελληνική, Français,
Italiano, MaryarNederlands, Português,
Português do BrasilPolskiРусский ,Svenska
SuomiTürkçeČeštinaУкраїнська, 简体中文,
中文,日本語,한국어
Color Temperature
sRGB
User Dene
HDMI 1.4
DisplayPort
SmartResponse
SmartContrast
Gamma
Over Scan
Pixel Orbiting
Wide Screen, 4:3
0~100
0~100
Sharpness
0~100
0~100
0~100
O, 1, 2, 3, 4
5s, 10s, 20s, 30s, 60s
On, O
Yes, No
Native, 5000K, 6500K,
7500K, 8200K, 9300K,
11500K
Red: 0~100
Green: 0~100
Blue: 0~100
O, Fast, Faster, Fastest
On, O
SmartFrame
On, O
1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.6
On, O
MPRT Level
MPRT
On, O
0~20
LowBlue Mode
On
O
1, 2, 3,4
Audio
0~100
Volume
On, O
Mute
On, O
Size (1, 2, 3, 4, 5, 6, 7)
Brightness (0~100)
Contrast (0~100)
V. position
H. position
Ghi chú
• MPRT:Đểgiảmđộnhòechuyểnđộng,
đènnềnLEDsẽnhấpnháycùnglúc
vớitốcđộlàmmớimànhình-vốncó
thểlàmthayđổiđộsángnhìnthấyrõ.
• Tốcđộlàmmới75Hzhoccaohơnlà
bắtbuộcđốivớichếđộMPRT.
• KhôngthểbậtAdaptiveSyncvàMPRT
cùngmộtlúc.
• MPRTlànhằmđiềuchỉnhđộsángđể
giảmđộnhòe,vìvậybạnkhôngthể
điềuchỉnhđộsángvàSmartImage
trongkhiMPRTđangbật.
• MPRTlàchếđộtốiưuhóachứcnăng
chơigame.Bạnnêntắtchếđộnàykhi
khôngsửdụngchứcnăngchơigame.
Thông báo về độ phân giải
Mànhìnhnàyđượcthiếtkếđểhoạtđộng
tốiưuvớiđộphângiảigốclà1920x1080.
Khiđượcchỉnhsangđộphângiảikhác,
mànhìnhsẽhiểnthịmộtthôngbáo:Hãy
dùngđộphângiải1920x1080đểcókết
quảtốiưu.
Bạncóthểtắtthôngbáohiểnthịđộphân
giảigốctừmụcSetup(Càiđt)trong
menuOSD(Hiểnthịtrênmànhình).
Tính năng vật l
Nghiêng
20°
-5°
Điềuchỉnhchiềucao
100mm