User manual
Table Of Contents
15
5. Thông số kỹ thuật
Tươngthíchvới
chuẩnPlug&Play
(Cắmvàolàphát)
DDC/CI,MacOSX,sRGB,Windows10/8.1/8/7
Đế giữ
Nghiêng -5°/+20°
Điềuchỉnhchiềucao 100mm
Ngun đin(272E1GAEZ)
Mứctiêuthụđiện
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
100VAC,50Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
115VAC,60Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthưng 32,3W(chuẩn) 32,2W(chuẩn) 32,2W(chuẩn)
Modesiagaberjaringan 0,3W 0,3W 0,3W
Tắt 0,3W 0,3W 0,3W
Tảnnhiệt*
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
100VAC,50Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
115VAC,60Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthưng
110,24BTU/gi
(chuẩn)
109,90BTU/gi
(chuẩn)
109,90BTU/gi
(chuẩn)
Modesiagaberjaringan 1,02BTU/gi 1,02BTU/gi 1,02BTU/gi
Tắt 1,02BTU/gi 1,02BTU/gi 1,02BTU/gi
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Ch/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)
Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60Hz
Ngun đin(272E1GEZ)
Mứctiêuthụđiện
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
100VAC,50Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
115VAC,60Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthưng 32,3W(chuẩn) 32,2W(chuẩn) 32,2W(chuẩn)
Modesiagaberjaringan 0,5W 0,5W 0,5W
Tắt 0,3W 0,3W 0,3W
Tảnnhiệt*
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
100VAC,50Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
115VAC,60Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthưng
110,24BTU/gi
(chuẩn)
109,90BTU/gi
(chuẩn)
109,90BTU/gi
(chuẩn)
Modesiagaberjaringan 1,71BTU/gi 1,71BTU/gi 1,71BTU/gi
Tắt 1,02BTU/gi 1,02BTU/gi 1,02BTU/gi
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Ch/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)
Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60Hz
Kích thước
Sảnphẩmkèmtheođếgiữ
(Rộngxcaoxdày)
613x545x224mm
Sảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ
(Rộngxcaoxdày)
613x368x41mm










