User manual

16
5. Thông số kỹ thuật
Sảnphẩmcóbaobì
(Rộngxcaoxdày)
680x626x202mm
Trọng lượng
Sảnphẩmkèmtheođếgiữ
272E1GEZ:5,48kg
272E1GAEZ:5,52kg
Sảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ
272E1GEZ:3,80kg
272E1GAEZ:3,84kg
Sảnphẩmđónggói
272E1GEZ:8,15kg
272E1GAEZ:8,19kg
Điều kin hoạt động
Phạmvinhiệtđộ(hoạtđộng) 0°Cđến40°C
Độẩmtươngđối(hoạtđộng) 20%đến80%
Ápsuấtkhíquyển(hoạtđộng) 700đến1060hPa
Phạmvinhiệtđộ
(Khônghoạtđộng)
-20°Cđến60°C
Độẩmtươngđối
(Khônghoạtđộng)
10%đến90%
Ápsuấtkhíquyển
(Khônghoạtđộng)
500đến1060hPa
Môi trường
ChỉthịROHS
(Giớihạncácchấtgâyhại)
Thùngđựng Cóthểtáichế100%
Cácchấtcụthể Thùngđựng100%khôngchứaPVCBFR
Vỏ ngoài
Màu Đen
Lớpsơnngoài Hoavăn
Ghi chú
Dữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.Truycậpwww.philips.com/
supportđểtảivềphiênbảntrơimớinhất.