User manual
14
5. Thông số kỹ thuật
5. Thông số kỹ thuật
Hình ảnh/Màn hình
Loạimtmànhình VA
Đènnền HệthốngW-LED
Cỡmànhình Rộng27inch(68,6cm)
Hệsốco 16:9
Độpixel 0,311x0,311mm
Tỷlệđộtươngphản
(chuẩn)
3,000:1
Độphângiảitốiưu 1920x1080@60Hz
Gócxem 178°(Ngang)/178°(Dọc)@C/R>10(chuẩn)
Cảitiếnhìnhảnh SmartImage
Chốngnháy CÓ
Màumànhình 16,7triệumàu
Tốcđộphátdọc
272E1GEZ:
48Hz-144Hz(HDMI)
48Hz-165Hz(DP)
272E1GAEZ:
48Hz-144Hz(HDMI/DP)
Tầnsốngang
30KHz-160KHz(HDMI)
30KHz-200KHz(DP)
sRGB(Đ-Lục-Lam
chuẩn)
CÓ
ChếđộLowBlue CÓ
EasyRead CÓ
AdaptiveSync CÓ
Kết nối
Đầuvàotínhiệu HDMI1,4x1,DisplayPort1,2x1
Đầura/vàoâmthanh Đầuraâmthanh
Tínhiệuvào Đồngbộriêng
Tin ích
Loatíchhợp 3Wx2(272E1GAEZ)
Tiệníchchongưi
dùng
272E1GEZ:
272E1GAEZ:
NgônngữOSD(Hiển
thịtrênmànhình)
TiếngAnh,TiếngĐức,TiếngTâyBanNha,TiếngHyLạp,Tiếng
Pháp,TiếngÝ,TiếngHungary,TiếngHàLan,TiếngBồĐào
Nha,TiếngBồĐàoNhaBrazil,TiếngBaLan,TiếngNga,Tiếng
ThụyĐiển,TiếngPhầnLan,TiếngThổNhĩKỳ,TiếngSéc,Tiếng
Ukrana,TiếngHoagiảnthể,TiếngHoaphồnthể,TiếngNhật,
TiếngHàn
Tiệníchkhác KhóaKensington,VESAmount(100x100mm)