User manual

15
5. Thông số kỹ thuật
5. Thông số kỹ thuật
Hình ảnh/Màn hình
Loạimtmànhình VA
Đènnền HệthốngW-LED
Cỡmànhình Rộng27inch(68,6cm)
Hệsốco 16:9
Độpixel 0,311x0,311mm
Tỷlệđộtươngphản
(chuẩn)
3000:1
Độphângiảitốiưu 1920x1080@60Hz
Gócxem 178°(Ngang)/178°(Dọc)@C/R>10(chuẩn)
Cảitiếnhìnhảnh SmartImage
Chốngnháy
Màumànhình 16,7triệumàu
Tốcđộphátdọc 48Hz-144Hz
Tầnsốngang 30KHz-160KHz
sRGB(Đ-Lục-Lam
chuẩn)
ChếđộLowBlue
EasyRead
AdaptiveSync
Kết nối
Đầuvàotínhiệu HDMI1,4x1,DisplayPort1,2x1
Đầura/vàoâmthanh Đầuraâmthanh
Tínhiệuvào Đồngbộriêng
Tin ích
Loatíchhợp 3Wx2(272E1GAJ)
Tiệníchchongưi
dùng
272E1GSJ:
272E1GAJ:
NgônngữOSD(Hiển
thịtrênmànhình)
TiếngAnh,TiếngĐức,TiếngTâyBanNha,TiếngHyLạp,Tiếng
Pháp,TiếngÝ,TiếngHungary,TiếngHàLan,TiếngBồĐào
Nha,TiếngBồĐàoNhaBrazil,TiếngBaLan,TiếngNga,Tiếng
ThụyĐiển,TiếngPhầnLan,TiếngThổNhĩKỳ,TiếngSéc,Tiếng
Ukrana,TiếngHoagiảnthể,TiếngHoaphồnthể,TiếngNhật,
TiếngHàn
Tiệníchkhác KhóaKensington,VESAmount(100x100mm)
Tươngthíchvới
chuẩnPlug&Play
(Cắmvàolàphát)
DDC/CI,MacOSX,sRGB,Windows10/8.1/8/7
Đế giữ
Nghiêng -5°/+20°