operation manual

21
5. Thông số kỹ thuật
Tiệníchchongưi
dùng
271E1S/271E1SD/275E1/275E1S/275E1E/278E1:
272E1SA/278E1A:
Đầuvàotínhiệu
271E1S:VGA(Analog),HDMI(Kỹthuậtsố,HDCP)
271E1SD:VGA(Analog),HDMI(Kỹthuậtsố,HDCP),DVI
272E1SA/275E1/275E1S/275E1E:VGA(Analog),HDMI,DP(Kỹ
thuậtsố,HDCP)
278E1/278E1A:HDMI,DP(Kỹthuậtsố,HDCP)
Đầura/vàoâmthanh
271E1S:
ĐầuraâmthanhHDMI
271E1SD/275E1/275E1S
/275E1E
/278E1:
Đầuraâmthanh
272E1SA:
Đầuvàoâmthanh
,
Đầuraâmthanh
278E1A:
Đầuvàoâmthanh
,
Lỗcắmtainghe
Tínhiệuvào Đồngbộriêng,Đồngbộvớitínhiệuxanhlục
Tin ích
NgônngữOSD(Hiển
thịtrênmànhình)
TiếngAnh,TiếngĐức,TiếngTâyBanNha,TiếngHyLạp,Tiếng
Pháp,TiếngÝ,TiếngHungary,TiếngHàLan,TiếngBồĐào
Nha,TiếngBồĐàoNhaBrazil,TiếngBaLan,TiếngNga,Tiếng
ThụyĐiển,TiếngPhầnLan,TiếngThổNhĩKỳ,TiếngSéc,Tiếng
Ukrana,TiếngHoagiảnthể,TiếngHoaphồnthể,TiếngNhật,
TiếngHàn
Tiệníchkhác KhóaKensington,VESAmount(100x100mm)
Tươngthíchvới
chuẩnPlug&Play
(Cắmvàolàphát)
DDC/CI,MacOSX,sRGB,Windows10/8.1/8/7
Đế giữ
Nghiêng -5°/+20°
Điềuchỉnhchiềucao
(275E1E)
100mm
Ngun đin(271E1S)
Mứctiêuthụđiện
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
100VAC,50Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
115VAC,60Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthưng 22,86W(chuẩn) 22,78W(chuẩn) 23,23W(chuẩn)
Chếđộngủ(Chếđộch) 0,5W 0,5W 0,5W
Chếđộtắt 0,3W 0,3W 0,3W
Tảnnhiệt*
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
100VAC,50Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
115VAC,60Hz
Điệnápđầuvào
ACvớicôngsuất
230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthưng
78,02BTU/gi
(chuẩn)
77,75BTU/gi
(chuẩn)
79,28BTU/gi
(chuẩn)
Chếđộngủ(Chếđộch) 1,71BTU/gi 1,71BTU/gi 1,71BTU/gi
Chếđộtắt 1,02BTU/gi 1,02BTU/gi 1,02BTU/gi