operation manual

26
5. Thông số kỹ thuật
Tần số
ngang (kHz)
Độ phân giải Tần số dọc
(Hz)
63,89 1280x1024 60,02
79,98 1280x1024 75,03
55,94 1440x900 59,89
70,64 1440x900 74,98
65,29 1680x1050 59,95
67,50 1920x1080 60,00
83,89 1920x1080 74,97
88,79 2560x1440
(275E1/275E1S
/275E1E/278E1
/278E1A)
59,95
111,03 2560x1440
(275E1/275E1S
/275E1E/278E1
/278E1A)
74,97
133,31 3840x2160
(278E1/278E1A)
60,00
Ghi chú
Lưuýrằngmànhìnhcủabạnhoạtđộngtốt
nhấtởđộphângiảigốc1920×1080@60Hz
(271E1S/271E1SD/272E1SA),
2560×1440@60Hz(275E1/275E1S/275E
1E),3840×2160@60Hz(278E1/278E1A).
Đểcóchấtlượnghiểnthịtốtnhất,hãy
dùngđộphângiảikhuyếnnghịnày.
5.1 Chế độ độ phân giải & cài
đặt sẵn
Độ phân giải tối đa
1920x1080@60Hz(đầuvàoanalog)
(271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1/2
75E1S/275E1E)
1920x1080@75Hz(đầuvàoHDMI)
(271E1S)
1920x1080@75Hz(đầuvàoHDMI)
(271E1SD)
1920x1080@75Hz(đầuvàoHDMI/
DP)(272E1SA)
2560x1440@75Hz(đầuvàoHDMI/
DP)(275E1/275E1S/275E1E)
3840x2160@60Hz(đầuvàoHDMI/
DP)(278E1/278E1A)
Độ phân giải khuyên dùng
1920x1080@60Hz(đầuvàoanalog)
(271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1/
275E1S/275E1E)
1920x1080@60Hz(đầuvàoHDMI)
(271E1S)
1920x1080@60Hz(đầuvàoHDMI/
DVI)(271E1SD)
1920x1080@60Hz(đầuvàoHDMI/
DP)(272E1SA)
2560x1440@60Hz(đầuvàoHDMI/
DP)(275E1/275E1S/275E1E)
3840x2160@60Hz(đầuvàoHDMI/
DP)(278E1/278E1A)
Tần số
ngang (kHz)
Độ phân giải Tần số dọc
(Hz)
31,47 720x400 70,09
31,47 640x480 59,94
35,00 640x480 66,67
37,86 640x480 72,81
37,50 640x480 75,00
37,88 800x600 60,32
46,88 800x600 75,00
48,36 1024x768 60,00
60,02 1024x768 75,03