User manual

20
6. Thông số kỹ thuật
Hình ảnh/Màn hình
Loại mặt màn hình VA
Đèn nền Hệ thống W-LED
Cỡ màn hình 34 Rộng 86.36 cm
Hệ số co 21:9
Độ pixel 0,23175 x 0,23175 mm
Contrast Ratio (typ.) 3000:1
Độ phân giải tối ưu 3440 x 1440 @ 60 Hz
Góc xem 178° (Ngang) / 178° (Dọc) @ C/R > 10 (chuẩn)
Cải tiến hình ảnh SmartImage Game
Tốc độ phát dọc 48 Hz - 100 Hz
Tần số ngang 30 KHz - 160 KHz
sRGB (Đỏ-Lục-Lam
chuẩn)
Chống nháy
Chế độ LowBlue
Màu màn hình 16,7M
Adaptive Sync
EasyRead
Kết nối
Nguồn Đầu vào Tín
hiệu
HDMI, DisplayPort, USB C (DisplayPort Chế độ thay thế)
Kết nối
1 x USB-C (ngược dòng)
1 x HDMI 2.0 (HDCP 2.2, HDCP 1.4)
1 x DisplayPort 1.2 (HDCP 2.2, HDCP 1.4)
1 x Đầu ra âm thanh
4 x USB-A (xuôi dòng với x1 BC sạc nhanh 1.2) (5V/1.5A)
Tín hiệu vào Đồng bộ riêng
USB
USB Ports
USB C x1 (ngược dòng, DisplayPort Chế độ thay thế, HDCP 2.2,
HDCP 1.4)
USB-A x4 (xuôi dòng với x1 BC sạc nhanh 1.2)
Cung cấp Điện
USB-C: USB PD phiên bản 3.0, lên đến 65W (5V/3A, 7V/3A,
9V/3A, 10V/3A, 12V/3A, 15V/3A, 20V/3.25A)
USB-A: x1 BC sạc nhanh 1.2, lên đến 7.5W (5V/1.5A)
Super Speed USB-C/USB-A: USB 3.2 Gen1, 5 Gbps
Tiện ích
Loa tích hợp 5 W x 2
Webcam tích hợp
sẵn
Hello webcam 5M
MultiView PIP/PBP mode, 2×devices