User manual

21
Ngôn ngữ OSD (Hiển
thị trên màn hình)
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Hy Lạp, Tiếng
Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Hungary, Tiếng Hà Lan, Tiếng Bồ Đào
Nha, Tiếng Bồ Đào Nha Brazil, Tiếng Ba Lan, Tiếng Nga, Tiếng
Thụy Điển, Tiếng Phần Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Séc, Tiếng
Ukrana, Tiếng Hoa giản thể, Tiếng Hoa phồn thể, Tiếng Nhật,
Tiếng Hàn
Tiện ích khác Khóa Kensington, VESA mount (100 x 100mm)
Tương thích với
chuẩn Plug & Play
(Cắm vào là phát)
DDC/CI, Mac OSX, sRGB, Windows 10/8.1/8/7
Đế giữ
Nghiêng -5° / +20°
Điều chỉnh chiều cao 130 mm
Nguồn điện
Mức tiêu thụ điện
Điện áp đầu vào
AC với công suất
100VAC, 60Hz
Điện áp đầu vào
AC với công suất
115VAC, 60Hz
Điện áp đầu vào
AC với công suất
230VAC, 50Hz
Hoạt động thông thường 57,3 W (chuẩn) 57,0 W (chuẩn) 57,5 W (chuẩn)
Chế độ ngủ (chờ) 0,5 W 0,5 W 0,5 W
Chế độ tắt 0,3 W 0,3 W 0,3 W
Tản nhiệt*
Điện áp đầu vào
AC với công suất
100VAC, 60Hz
Điện áp đầu vào
AC với công suất
115VAC, 60Hz
Điện áp đầu vào
AC với công suất
230VAC, 50Hz
Hoạt động thông thường
195,56 BTU/giờ
(chuẩn)
194,54 BTU/giờ
(chuẩn)
196,25 BTU/giờ
(chuẩn)
Chế độ ngủ (chờ) 1,71 BTU/giờ 1,71 BTU/giờ 1,71 BTU/giờ
Chế độ tắt 1,02 BTU/giờ 1,02 BTU/giờ 1,02 BTU/giờ
Đèn báo LED nguồn Chế độ bật: Chế độ Trắng, Chờ/Ngủ: Trắng (nhấp nháy)
Bộ nguồn Phía trong, 100-240VAC, 50/60Hz
Kích thước
Sản phẩm kèm theo đế giữ
(Rộng x cao x dày)
808 x 557 x 281 mm
Sản phẩm không kèm theo đế giữ
(Rộng x cao x dày)
808 x 381 x 111 mm
Sản phẩm có bao bì
(Rộng x cao x dày)
980 x 519 x 226 mm
Trọng lượng
Sản phẩm kèm theo đế giữ 9,29 kg
Sản phẩm không kèm theo đế giữ 7,16 kg
Sản phẩm đóng gói 12,43 kg
Điều kiện hoạt động
Phạm vi nhiệt độ (hoạt động) 0°C đến 40°C
Độ ẩm tương đối (hoạt động) 20% đến 80%
Áp suất khí quyển (hoạt động) 700 đến 1060hPa