operation manual

Table Of Contents
13818-2), MPEG4 SD/HD (ISO/IEC 14496-10), HEVC
• PhaÌt laÌ£i âm thanh sôÌ (ISO/IEC 13818-3)
• Äầu và o ăng-ten vệ tinh : 75 ohm F-type
• Dải tần số đầu và o : 950 đến 2150MHz
• Dải mức đầu và o : 25 đến 65 dBm
• DVB-S/S2 QPSK, tốc Ä‘á»™ nháºp ký tá»± 2 đến 45
triệu ký tự, SCPC và MCPC
• LNB : DiSEqC 1.0, há»— trợ 1 đến 4 LNB, Lá»±a chá»n
phân cá»±c 13/18V, Lá»±a chá»n băng tần 22kHz, Chế
độ ToneBurst (âm thanh dải tần hẹp), Dòng
điện LNB tối đa 300mA
26.5
Dạng mà n hình
KÃch thÆ°á»›c mà n hình theo Ä‘Æ°á»ng chéo
• 108 cm / 43 inch
• 126 cm / 50 inch
• 146 cm / 58 inch
• 164 cm / 65 inch
• 177 cm / 70 inch
• 189 cm / 75 inch
Äá»™ phân giải mà n hình
• 3840 x 2160
26.6
Äá»™ phân giải đầu và o
mà n hình
Độ phân giải Chỉ video được hỗ trợ
Độ phân giải - Tần số làm tươi
• 480i - 60 Hz
• 576i - 50 Hz
• 1080i - 50 Hz, 60 Hz
Độ phân giải Video/Máy tính được hỗ trợ
Độ phân giải - Tần số làm tươi
• 640 x 480 - 60Hz
• 576p - 50Hz
• 720p - 50 Hz, 60 Hz
• 1920 x 1080p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz
• 2560 x 1440 - 60 Hz
• 3840 x 2160p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz
• 4096 x 2160p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz
26.7
TÃnh kết nối
Mặt bên TV
• Khe Giao diện thông dụng: CI+/CAM
• USB 2 -Â USB 3.0
• Tai nghe - Äầu căÌm mini stereo 3,5 mm
• Äầu và o HDMI 4 - ARC - Ultra HD - HDR
Mặt đáy TV
• MaÌ£ng LAN - RJ45
• Äầu ra âm thanh kỹ thuáºt số - Toslink quang há»c
• Bá»™ dò sóng vệ tinh
• Ä‚ng-ten (75 ohm)
• Äầu và o HDMI 1 - ARC - Ultra HD - HDR
• Äầu và o HDMI 2 - ARC/eARC - Ultra HD - HDR
• Äầu và o HDMI 3 - ARC - Ultra HD - HDR
• USB 1 -Â USB 2.0
26.8
Âm thanh
Công suất đầu ra (RMS) : 20W
Dolby MS12 V2.4
• Dolby Atmos
• DTS – HD (M6)
• DTS Play-Fi
• Trình ảo hóa vòm + Trình ảo hóa Ä‘á»™ cao
• Tăng cÆ°á»ng âm trầm Dolby
• Trình cải tiến há»™p thoại Dolby
• Âm lượng Dolby (AVL/Chế Ä‘á»™ ban đêm)
• Âm thanh AI
• AI EQ
26.9
Äa phÆ°Æ¡ng tiện
Kết nối
• USB 2.0 / USB 3.0
• Ethernet LAN RJ-45
• Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, Băng tần kép
• BT 5.0
Hê thông têp USB đươc hô trơ
• FAT 16, FAT 32, NTFS
Định dạng phát lại
• Bộ chứa: PS, TS, M2TS, TTS, AVCHD, MP4, M4V, MKV, ASF,
AVI, 3GP, Quicktime
• Bộ mã hóa video : AVI, MKV, H.264/MPEG-4 AVC, MPEG1,
MPEG2, MPEG4, VP9, HEVC (H.265), AV1
• Bộ mã hóa âm thanh : MP3, WAV, AAC, WMA (v2 lên đến
v9.2), WMA-PRO (v9 và v10)
• Phụ đề :
– Định dạng: SRT, SUB, TXT, SMI
– Mã hoá ký tự: UTF-8, Trung Âu và Đông Âu (Windows-1250),
Kirin (Windows-1251), Tiếng Hy Lạp (Windows-1253), Tiếng
Thổ Nhĩ Kỳ (Windows-1254), Tây Âu (Windows-1252), Tiếng
85