User manual

17.5
Độ phân giải đầu vào được hỗ trợ
- Máy tính
• 640 x 480 - 60Hz, 72Hz, 75Hz, 85Hz
• 800 x 600 - 60Hz, 72Hz, 75Hz, 85Hz
• 1024 x 768 - 60Hz, 70Hz, 75Hz
• 1280 x 768 - 60Hz
• 1280 x 800 - 60Hz
• 1280 x 960 - 60Hz
• 1280 x 1024 - 60Hz
• 1360 x 768 - 60Hz
• 1366 x 768 - 60Hz
• 1440 x 900 - 60Hz
• 1680 x 1050 - 60Hz
• 1920 x 1080 - 60Hz
• 1920 x 1200 - 60Hz
• 3840 x 2160 - 60Hz
17.6
Âm thanh
• Âm thanh vòm động
• Clear Dialogue
• Âm thanh thông minh
• Bộ chỉnh âm 5 băng tần
• Công suất đầu ra (RMS) : 20W
• Dolby® Audio
• DTS-HD (M6)
17.7
Đa phương tiện
Kết nối
• USB 2.0 / USB 3.0
• Ethernet LAN RJ-45
• Wi-Fi 802.11n (tích hợp)
Hê thông têp USB đươc hô trơ
• FAT, NTFS
Định dạng phát lại
• Codec video : AVI, MKV, HEVC, H.264/MPEG-4 AVC, MPEG1,
MPEG2, MPEG4, VP9
• Codec âm thanh : MP3, WAV, AAC, WMA (v2 lên đến v9.2),
WMA-PRO (v9 và v10)
• Phụ đề :
- Định dạng: SRT, SMI, SSA, SUB, ASS, TXT
- Mã hoá ký tự: UTF-8, Trung Âu va Đông Âu (Windows-1250),
Cyrillic (Windows-1251), Hy Lap (Windows-1253), Thô Nhi Ky
(Windows-1254), Tây Âu (Windows-1252)
• Codec hình ảnh : JPEG, GIF, PNG, BMP
Wi-Fi Certified
TV nay hô trơ cac thiêt bi được chứng nhận Miracast.
Hiệu suất có thể thay đổi, tùy thuộc vào khả năng của thiết bị
di động và phần mềm được sử dụng.
17.8
Tính kết nối
Mặt bên TV
• Khe Giao diện thông dụng: CI+/CAM
• USB 2 - USB 2.0
• Đầu vào HDMI 3 - MHL - UHD - HDR
• Tai nghe - Đâu căm mini stereo 3,5 mm
Mặt sau TV
• YPbPr : Âm thanh L R
• CVBS : CVBS, Âm thanh L/R (Chia sẻ với YPbPr)
Mặt đáy TV
• Âm thanh đầu ra - Toslink quang học
• USB 1 - USB 3.0
• Mang LAN - RJ45
• Bộ dò sóng vệ tinh
• Ăng-ten (75 ohm)
• Đầu vào HDMI 1 - ARC - UHD
• Đầu vào HDMI 2 - UHD - HDR
46