operation manual
Rộng 1244,2 mm - Cao 781,2 mm - Sâu 266,3 mm - Trọng
lượng ± 16,1 kg
65PUS73x3
• không có chân đế TV:
Rộng 1462,3 mm - Cao 852 mm - Sâu 71,4 mm - Trọng lượng ±
24,5 kg
• có chân đế TV:
Rộng 1462,3 mm - Cao 905,8 mm - Sâu 279,1 mm - Trọng
lượng ± 25,2 kg
25.9
Âm thanh
• Công suất đầu ra (RMS) : 20W
• Dolby Audio
• DTS-HD Premium Sound ™
25.10
Đa phương tiện
Kết nối
• USB 2.0 / USB 3.0
• Ethernet LAN RJ-45
• Wi-Fi 802.11a/b/g/n
• BT 4.2 (* TV của bạn không hỗ trợ loa trầm/loa/tai nghe
Bluetooth)
Hê thông têp USB đươc hô trơ
• FAT 16, FAT 32, NTFS
Định dạng phát lại
• Bộ chứa: PS, TS, M2TS, TTS, AVCHD, MP4, M4V, MKV, ASF,
AVI, 3GP, Quicktime
• Bộ mã hóa video : AVI, MKV, HEVC, H264/MPEG-4 AVC,
MPEG-1, MPEG-2, MPEG-4, VP9
• Bộ mã hóa âm thanh : AAC, MP3, WAV, WMA (v2 lên đến
v9.2), WMA-PRO (v9 và v10)
• Phụ đề :
– Định dạng: SRT, SUB, TXT, SMI
– Mã hoá ký tự: UTF-8, Trung Âu va Đông Âu (Windows-1250),
Cyrillic (Windows-1251), Hy Lap (Windows-1253), Thô Nhi Ky
(Windows-1254), Tây Âu (Windows-1252)
• Bộ mã hóa hình ảnh: JPEG, GIF, PNG, BMP
• Hạn chế:
– Tốc độ bit tông công đươc hỗ trợ tối đa cho một têp phương
tiện là 30Mbps.
– Tốc độ bit đươc hỗ trợ tối đa cho một têp phương tiện là
20Mbps.
– MPEG-4 AVC (H.264) đươc hô trơ tơi Mật độ Cao @ L5.1.
– H.265 (HEVC) được hỗ trợ tới Mật độ Chính / Chính 10 lên
đến Mức 5.1
Phần mềm máy chủ phương tiện đươc hỗ trợ (DMS)
• Ban co thê dung bât ky phần mềm máy chủ phương tiện
đươc chứng nhận DLNA V1.5 nao (lớp DMS).
• Bạn có thể sử dụng Philips TV Remote app (iOS và Android)
trên thiết bị di động.
Hiệu suất có thể thay đổi, tùy thuộc vào khả năng của thiết bị
di động và phần mềm được sử dụng.
74