operation manual

L
Liên hệ với Philips 77
M
Màu sắc, điều khiển màu 44
Máy quay, kết nối 30
Máy vi tính, kết nối 30
Mạng có dây 31
Mạng không dây 31
Mạng, cài đặt 32
Mạng, Có dây 31
Mạng, kết nối 31
Mạng, Không dây 31
Mất thị giác từng phần 52
N
Nâng cấp HDR 44
Nặng tai 52
Ngôn ngữ âm thanh, Chính 14
Ngôn ngữ âm thanh, Phụ 14
Ngôn ngữ phụ đề 14
Ngôn ngữ phụ đề, Chính 14
Ngôn ngữ phụ đề, Phụ 14
Ngôn ngữ văn bản, Chính 17
Ngôn ngữ văn bản, Phụ 17
Ngôn ngư âm thanh 14
Ngưng sử dụng 72
Nhãn sinh thái EU 72
P
Phím trên TV 11
Phần mềm mã nguồn mở 71
Phần mềm, cập nhật 70
Phụ đề 13
Phiếu thông tin sản phẩm 72
Phương tiện 54
Q
Quét tần số 22
S
Sắc nét, Công cụ nén MPEG 45
Sửa chữa 77
T
Tai nghe, kết nối 27
Tay cầm trò chơi, kết nối 27
Tên mạng 32
Tùy chọn trên một kênh 13
Tạm dừng TV 60
Tần số mạng 22
Tệp phương tiện, từ ổ đĩa USB 54
Tệp phương tiện, từ máy tính hoặc NAS 54
Tự động điều chỉnh âm lượng 46
Teletext 16
Thai bo TV hoăc pin 72
Thông báo 71
Thông báo cập nhật kênh 20
Thẻ thông minh, CAM 25
Trang chủ 33
Truy cập phổ biến 52
TV theo yêu cầu 66
TV tương tác 17
TV tương tác, giới thiệu 17
U
Unicable 19
V
Vấn đề, Âm thanh 76
Vấn đề, Hinh anh 76
Vấn đề, Kênh 76
Vấn đề, Kết nối HDMI 76
Vấn đề, Kết nối USB 76
Vấn đề, Kết nối, Internet 77
Vấn đề, Kết nối, Wi-Fi 77
Vấn đề, Ngôn ngữ menu sai 77
Vấn đề, Điều khiển từ xa 75
Vệ tinh, Cài đặt thủ công 20
Vệ tinh, cập nhật kênh thủ công 19
Vệ tinh, gói dịch vụ kênh 18
Vệ tinh, gỡ bỏ vệ tinh 19
Vệ tinh, thêm vệ tinh 19
Vệ tinh, Unicable 19
Video theo yêu cầu 67
Vi tri TV 5
Văn bản 16
Văn bản kỹ thuật số 16
W
Wi-Fi 31
X
Xóa, Bộ nhớ Internet 32
Xem TV 13
Ă
Ăng-ten, Cài đặt thủ công 22
Đ
Đánh giá của phụ huynh 13
Đánh giá độ tuổi 13
Đầu phát DVD 26
Đầu đĩa Blu-ray, kết nối 26
Độ tương phản, Chế độ tương phản 44
Độ tương phản, Độ tương phản động 44
Điều khoản sử dụng 80
Điều khoản sử dụng, Bộ sưu tập Philips TV 34
Đăng ký sản phẩm của bạn 75
85