operation manual
Lưu ý: Chỉ dành cho Đầu vào HDMI
19.6
Âm thanh
• Dolby Atmos® Virtualizer
• Clear Dialogue
• A.I Sound
• Bộ chỉnh âm 5 băng tần
• Công suất đầu ra (RMS) : 20W
• Dolby® Audio
• DTS
®
19.7
Đa phương tiện
Kết nối
• USB 2.0 / USB 3.0
• Ethernet LAN RJ-45
• Wi-Fi 802.11n (tích hợp)
Hê thông têp USB đươc hô trơ
• FAT, NTFS
Định dạng phát lại
• Codec video : AVI, MKV, H.264/MPEG-4 AVC, MPEG1,
MPEG2, MPEG4, WMV9/VC1, VP9, HEVC (H.265)
• Codec âm thanh : MP3, WAV, AAC, WMA (v2 lên đến v9.2),
WMA-PRO (v9 và v10)
• Phụ đề:
- Định dạng: SRT, SMI, SSA, SUB, ASS, TXT
- Mã hoá ký tự: Western Europe, Turkish, Central Europe,
Cyrillic, Greek, UTF-8 (Unicode), Hebrew, Arabic, Baltic
• Tốc độ dữ liệu tối đa được hỗ trợ:
– MPEG-4 AVC (H.264) được hỗ trợ lên tới High Profile @ L5.1.
30Mbps
– H.265 (HEVC) được hỗ trợ lên tới Main / Main 10 Profile lên
tới Level 5.1 40Mbps
– VC-1 được hỗ trợ lên tới Advanced Profile @ L3
• Codec hình ảnh : JPEG, GIF, PNG, BMP
Wi-Fi Certified
TV nay là thiêt bi Wi-Fi Certified.
Phần mềm máy chủ phương tiện đươc hỗ trợ
• Ban co thê dung bât ky phần mềm máy chủ phương tiện
đươc chứng nhận DLNA V1.5 nao.
• Bạn có thể sử dụng Philips TV Remote app (iOS và Android)
trên thiết bị di động.
Hiệu suất có thể thay đổi, tùy thuộc vào khả năng của thiết bị
di động và phần mềm được sử dụng.
19.8
Tính kết nối
Mặt bên TV
• Khe Giao diện thông dụng: CI+/CAM
• USB 2 - USB 3.0
• Đầu vào HDMI 3 - ARC - UHD - HDR
• Tai nghe - Đâu căm mini stereo 3,5 mm
Mặt sau TV
• Âm thanh đầu ra - Toslink quang học
• USB 1 - USB 2.0
• Mang LAN - RJ45
• Bộ dò sóng vệ tinh
• Ăng-ten (75 ohm)
• Đầu vào HDMI 1 - ARC - UHD - HDR
• Đầu vào HDMI 2 - ARC - UHD - HDR
47