operation manual

Mục lục
A
An toàn và chăm sóc 52
Â
Âm thanh đầu ra kỹ thuật số - Quang học 12
Âm thanh, âm lượng Delta 32
Âm thanh, Tự động điều chỉnh âm lượng 32
Ổ USB flash 14
B
Bù đầu ra kỹ thuật số 32
Bản sao danh sách kênh 18
Bật 10
Bật bằng Wi-Fi 38
Bộ chỉnh âm AI 31
Bộ hẹn giờ ngủ 37
Bộ sưu tập ứng dụng 40
C
CAM PIN 36
Cài đặt âm thanh nâng cao 32
Cài đặt bàn phím USB 33
Cài đặt chuột 33
Cài đặt chung 33
Cài đặt hình ảnh nâng cao 29
Cài đặt hình ảnh nhanh 31
Cài đặt kênh - Cáp 16
Cài đặt kênh - Ăng-ten 16
Cài đặt màu sắc 29
Cài đặt mạng 38
Cài đặt Netflix 38
Các kênh 16
Các kênh ưa thích 21
Các phím trên TV 8
Cân bằng đầu ra kỹ thuật số 32
Cập nhật kênh - Vệ tinh 17
Cập nhật phần mềm 5
Cập nhật phần mềm - Cập nhật cục bộ 5
Cập nhật phần mềm - Internet 5
Cập nhật phần mềm - USB 5
Chế độ chờ 10
Chế độ tương phản hinh anh 30
Chế độ đồng hồ tự động 37
Chỉ số gamma 30
Chia sẻ màn hình 12
Chuyển động hình ảnh 30
Chăm sóc khách hàng 4
Clear dialogue 31
Căn chỉnh điểm trắng 29
D
Danh sách kênh 20
Danh sách nguồn 15
H
Hình ảnh, Màu sắc 29
Hình ảnh, Sắc nét 29
Hình ảnh, video và nhạc 26
Hình ảnh, Độ sáng 29
Hình ảnh, Độ tương phản 29
Hệ thống âm thanh HDMI 32
HbbTV 33
HDMI 11
HDMI - ARC 12
HDMI - CEC 33
HDMI Ultra HD 34
HDR 30
Hiệu chỉnh hình ảnh, giảm nhiễu 30
Hướng dẫn sử dụng 4
Hướng dẫn TV 24
I
IP tĩnh 38
K
Kênh ưa thích, chỉnh sửa 21
Kênh ưa thích, dải kênh 21
Kênh ưa thích, tạo 21
Kênh, bộ lọc kênh 21
Kênh, Đổi tên kênh 20
Kết nối - Cáp nguồn 9
Kết nối Chia sẻ màn hình 12
Kết nối tai nghe 12
Kết nối thiết bị 11
Khóa ứng dụng 36
Khóa kênh 21
Khóa trẻ em 36
Khóa trẻ em, thay đổi mã 36
Khắc phục sự cố 48
Khoảng cách xem 9
Khoa tre em, đặt mã 36
Kiêu âm thanh 31
Kiểu chuyển động hình ảnh 30
Kiểu hình ảnh 28
L
Loa TV 32
M
Múi giờ 37
Mạng - Có dây 38
Mạng - Không dây 38
Mở khóa kênh 21
Menu Âm thanh 31
Menu Âm thanh đầu ra 32
Menu Cài đặt mạng 38
Menu Các cài đặt nhanh 28
Menu chính 28
Menu Trợ giúp 4
Menu Đầu ra kỹ thuật số 32
Menu Độ tương phản hinh anh 30
N
Nâng cao màu sắc 29
Ngày 37
Ngôn ngữ menu 36
Ngôn ngữ phụ đề 36
Ngôn ngư âm thanh 36
Ngưng sử dụng 45
Nhà hoặc Cửa hàng 35
Nhãn sinh thái Châu Âu 45
Nhận dạng TV 4
Nhận hỗ trợ 4
Nhiệt độ màu 29
61