operation manual
thường tại nhà (IEC 62087 Ed.2). Phân loại nguồn điện tối đa,
nằm trong dấu ngoặc đơn, được dùng cho an toàn điện (IEC
60065 Ed. 7.2).
23.3
Hệ điều hành
Android OS :
Android Oreo 8
23.4
Thu nhận
• Đầu vào ăng-ten : cáp đông truc 75 ohm (IEC75)
• Dải dò sóng : Hyperband, S-Channel, UHF, VHF
• DVB : DVB-T2 (hỗ trợ HEVC), DVB-C (cáp) QAM
• Phát lại video analog : SECAM, PAL
• Phát lại video kỹ thuật số : MPEG2 SD/HD (ISO/IEC 13818-2),
MPEG4 SD/HD (ISO/IEC 14496-10)
• Phat lai âm thanh sô (ISO/IEC 13818-3)
• Đầu vào ăng-ten vệ tinh : 75 ohm F-type
• Dải tần số đầu vào : 950 đến 2150MHz
• Dải mức đầu vào : 25 đến 65 dBm
• DVB-S/S2 QPSK, tốc độ nhập ký tự 2 đến 45 triệu ký tự, SCPC
và MCPC
• LNB : DiSEqC 1.0, hỗ trợ 1 đến 4 LNB, Lựa chọn phân cực
14/18V, Lựa chọn băng tần 22kHz, Chế độ ToneBurst (âm
thanh dải tần hẹp), Dòng điện LNB tối đa 300mA
23.5
Dạng màn hình
Kích thước màn hình theo đường chéo
• 43PUS6501 : 108 cm / 43 inch
• 49PUS65x1 : 123 cm / 49 inch
• 55PUS65x1 : 139 cm / 55 inch
• 65PUS6521 : 164 cm / 65 inch
Độ phân giải màn hình
• 3840 x 2160p
23.6
Độ phân giải đầu vào màn hình
Định dạng video
Độ phân giải - Tần số làm tươi
• 480i - 60 Hz
• 480p - 60 Hz
• 576i - 50 Hz
• 576p - 50 Hz
• 720p - 50 Hz, 60 Hz
• 1080i - 50 Hz, 60 Hz
• 1080p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz
• 2160p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz
Định dạng máy vi tính
Độ phân giải (trong sô nhưng cai khac)
• 640 x 480p - 60 Hz
• 800 x 600p - 60 Hz
• 1024 x 768p - 60 Hz
• 1280 x 768p - 60 Hz
• 1360 x 765p - 60 Hz
• 1360 x 768p - 60 Hz
• 1280 x 1024p - 60 Hz
• 1920 x 1080p - 60 Hz
• 3840 x 2160p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz
23.7
Kích thước và trọng lượng
43PUS6501
• không có chân đế TV:
Rộng 968,2 mm - Cao 573,3 mm - Sâu 76,8 mm - Trọng lượng
± 9,86 kg
• có chân đế TV:
Rộng 968,2 mm - Cao 621,6 mm - Sâu 200,6 mm - Trọng lượng
± 10,42 kg
49PUS6501
• không có chân đế TV:
Rộng 1099,2 mm - Cao 643,1 mm - Sâu 78,6 mm - Trọng lượng
± 11,97 kg
• có chân đế TV:
Rộng 1099,2 mm - Cao 692,8 mm - Sâu 219,5 mm - Trọng
lượng ± 12,47 kg
55PUS6501
• không có chân đế TV:
Rộng 1239,2 mm - Cao 722,6 mm - Sâu 84,8 mm - Trọng lượng
± 16,75 kg
• có chân đế TV:
Rộng 1239,2 mm - Cao 772,8 mm - Sâu 234,8 mm - Trọng
lượng ± 17,4 kg
65PUS6521
• không có chân đế TV:
Rộng 1456,2 mm - Cao 850,4 mm - Sâu 67,2 mm - Trọng lượng
± 27,4 kg
• có chân đế TV:
Rộng 1456,2 mm - Cao 901 mm - Sâu 258,6 mm - Trọng lượng
± 28 kg
23.8
Tính kết nối
Mặt bên TV
• Đầu vào HDMI 3 - ARC
• Đầu vào HDMI 4 - MHL - ARC
• USB 2 - USB 2.0
• USB 3 - USB 3.0 (xanh dương)
• 1x Khe Giao diện thông dụng: CI+/CAM
78