operation manual

Nhiệt độ màu tùy chỉnh 47
P
Perfect Natural Motion 49
Pin, Điều khiển từ xa dùng hồng ngoại 9
S
Sắc nét 47
T
Tai nghe 29
Tay cầm trò chơi, kết nối 30
Tìm kiếm bằng giọng nói, Ứng dụng 8
Tạm dừng TV 66
Tắt bộ hẹn giờ 55
Tắt nguồn 11
Tệp phương tiện, từ Ổ đĩa USB 61
Tệp phương tiện, từ Kho lưu trữ đám mây 61
Tệp phương tiện, từ Máy tính hoặc NAS 61
Tự động điều chỉnh âm lượng 51
Teletext 21
Thai bo TV hoăc Pin 77
Thông báo 76
Treble 51
Truy cập phổ biến 59
TV theo yêu cầu 71
U
Unicable 13
V
Vấn đề, Âm thanh 81
Vấn đề, Hinh anh 80
Vấn đề, Kết nối HDMI 81
Vấn đề, Kết nối USB 81
Vấn đề, Điều khiển từ xa 80
Vệ tinh, Cài đặt thủ công 13
Vệ tinh, cập nhật kênh thủ công 13
Vệ tinh, gói dịch vụ kênh 12
Vệ tinh, gỡ bỏ vệ tinh 13
Vệ tinh, thêm vệ tinh 13
Vệ tinh, Unicable 13
Vị trí, Khoảng cách xem 5
Vị trí, Vị trí TV 5
Video theo yêu cầu 71
W
Wi-Fi 34
X
Xóa bộ nhớ Internet 36
Xem TV 18
Đ
Đánh giá của phụ huynh 18
Đánh giá độ tuổi 18
Định dạng hình ảnh 49
Độ phân giải cực cao 49
Độ sáng 47
Độ tương phản 46
Độ tương phản, Độ tương phản video 48
Độ tương phản, Độ tương phản động 48
Điều khiển từ xa, Cảm biến IR 9
Điều khiển từ xa, Tổng quan 7
Điều khoản sử dụng 85
Điều khoản sử dụng, Bộ sưu tập Philips TV 37
90