User manual

• Âm thanh đầu ra - Toslink quang học
• Mang LAN - RJ45
• Ăng-ten (75 ohm)
• Bộ dò sóng vệ tinh
23.9
Âm thanh
• wOOx
• HD Stereo
• Công suất đầu ra (RMS) : 20W
• Dolby Digital Plus®
• DTS Premium Sound ™
23.10
Đa phương tiện
Kết nối
• USB 2.0 / USB 3.0
• Ethernet LAN RJ-45
• Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac (tích hợp)
• BT2.1 với EDR & BT4.0 có BLE
Hê thông têp USB đươc hô trơ
• FAT 16, FAT 32, NTFS
Định dạng phát lại
• Chương trinh : 3GP, AVCHD, AVI, MPEG-PS, MPEG-TS,
MPEG-4, Matroska (MKV), Quicktime (MOV, M4V, M4A),
Windows Media (ASF/WMV/WMA)
• Bộ mã hóa video : MPEG-1, MPEG-2, MPEG-4 Part 2,
MPEG-4 Part 10 AVC (H264), H.265 (HEVC), VC-1, WMV9
• Bộ mã hóa âm thanh : AAC, HE-AAC (v1/v2), AMR-NB, Dolby
Digital, Dolby Digital Plus, DTS Premium Sound™,
MPEG-1/2/2.5 Layer I/II/III (bao gồm MP3), WMA (v2 đến
v9.2), WMA Pro (v9/v10)
• Phụ đề :
– Định dạng : SAMI, SubRip (SRT), SubViewer (SUB), MicroDVD
(TXT), mplayer2 (TXT), TMPlayer (TXT)
– Ma hoa ky tư : UTF-8, Trung Âu va Đông Âu (Windows-1250),
Cyrillic (Windows-1251), Hy Lap (Windows-1253), Thô Nhi Ky
(Windows-1254), Tây Âu (Windows-1252)
Bộ mã hóa hình ảnh : JPEG, PNG, BMP
Giới hạn :
– Tốc độ bit tông công đươc hỗ trợ tối đa cho một têp phương
tiện là 30Mbps.
– Tốc độ bit video đươc hỗ trợ tối đa cho một têp phương tiện
là 20Mbps.
– MPEG-4 AVC (H.264) đươc hô trơ tơi Mật độ Cao @ L5.1.
– H.265 (HEVC) được hỗ trợ tới Mật độ Chính / Chính 10 lên
đến Mức 5.1
– VC-1 đươc hô trơ tơi Mật độ Nâng cao @ L3.
Phần mềm máy chủ phương tiện đươc hỗ trợ (DMS)
• Ban co thê dung bât ky phần mềm máy chủ phương tiện
đươc chứng nhận DLNA V1.5 nao (lớp DMS).
• Bạn có thể sử dụng Philips TV Remote app (iOS và Android)
trên thiết bị di động.
Hiệu suất có thể thay đổi, tùy thuộc vào khả năng của thiết bị
di động và phần mềm được sử dụng.
79