User manual

Ngày 38
Ngôn ngữ menu 37
Ngôn ngữ phụ đề 37
Ngôn ngư âm thanh 37
Ngưng sử dụng 48
Nhà hoặc Cửa hàng 36
Nhận dạng TV 4
Nhận hỗ trợ 4
Nhiệt độ màu 31
P
Phím điều khiển từ xa 6
Phức hợp - CVBS 11
Phiên bản phần mềm 5
Philips TV Remote App 12
Pin 6
S
Sắc nét 31
Sửa chữa 4
Sự cố 51
Smart TV 42
T
Tai nghe 34
Tên mạng TV 41
Tùy chọn kênh 20
Tạm dừng TV 27
Tắt bộ hẹn giờ 36
Teletext 22
Thành phần - Y Pb Pr 10
Thông tin địa chỉ liên hệ 4
Thời gian 38
Thiết bị Dựng hình media kỹ thuật số - DMR 41
Thiết lập cửa hàng 36
Thu nhận 49
Tiết kiệm năng lượng 36
Truy cập phổ biến 38
Truy cập phổ biến, âm lượng pha trộn 38
Truy cập phổ biến, giảm thính giác 38
Truy cập phổ biến, hiêu ưng âm thanh 38
Truy cập phổ biến, lời nói 38
Truy cập phổ biến, Mô tả âm thanh 38
TV theo yêu cầu 43
Tăt man hinh 36
Tăng cường hội thoại 38
U
Ultra resolution 32
V
Vệ tinh 10
Vị trí 36
Video theo yêu cầu 43
Vi tri TV 34
Văn bản 22
W
Wi-Fi 41
X
Xóa bộ nhớ Internet 41
Xem cài đặt mạng 41
Ă
Ăng-ten 10
Đ
Đa phương tiện 50
Đánh giá của phụ huynh 39
Đông hô 38
Đặt lại cài đặt 37
Định dạng hình ảnh 33
Định dạng đầu ra kỹ thuật số 34
Đổi tên hoặc thay thế biểu tượng thiết bị 15
Độ phân giải đâu vao 49
Độ trễ đầu ra kỹ thuật số 34
Độ tương phản 31
Độ tương phản video 32
Độ tương phản động 32
Điều chỉnh giờ theo mùa 38
Điều khiển từ xa 6
Điều khiển từ xa - Cảm biến IR 7
Điều khiển từ xa và pin 6
Đăng ký TV 4
65