operation manual
nằm trong dấu ngoặc đơn, được dùng cho an toàn điện (IEC
60065 Ed. 7.2).
18.3
Hệ điều hành
Android OS
5.0 Lollipop
18.4
Thu nhận
• Đầu vào ăng-ten : cáp đông truc 75 ohm (IEC75)
• Dải dò sóng : Hyperband, S-Channel, UHF, VHF
• DVB : DVB-T2, DVB-C (cáp) QAM
• Phát lại video analog : SECAM, PAL
• Phát lại video kỹ thuật số : MPEG2 SD/HD (ISO/IEC 13818-2),
MPEG4 SD/HD (ISO/IEC 14496-10)
• Phat lai âm thanh sô (ISO/IEC 13818-3)
• Đầu vào ăng-ten vệ tinh : 75 ohm F-type
• Dải tần số đầu vào : 950 đến 2150MHz
• Dải mức đầu vào : 25 đến 65 dBm
• DVB-S/S2 QPSK, tốc độ nhập ký tự 2 đến 45 triệu ký tự, SCPC
và MCPC
• LNB : DiSEqC 1.0, hỗ trợ 1 đến 4 LNB, Lựa chọn phân cực
14/18V, Lựa chọn băng tần 22kHz, Chế độ ToneBurst (âm
thanh dải tần hẹp), Dòng điện LNB tối đa 300mA
18.5
Màn hình
Loại
Kích thước màn hình theo đường chéo
• 49PUx7170 : 123 cm / 49 inch
• 55PUx7170 : 139 cm / 55 inch
• 49PUx7180 : 123 cm / 49 inch
• 55PUx7180 : 139 cm / 55 inch
Độ phân giải màn hình
• 3840 x 2160p
Độ phân giải đâu vao
Định dạng video
Độ phân giải - Tần số làm tươi
• 480i - 60 Hz
• 480p - 60 Hz
• 576i - 50 Hz
• 576p - 50 Hz
• 720p - 50 Hz, 60 Hz
• 1080i - 50 Hz, 60 Hz
• 1080p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz
• 2160p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz
Định dạng máy vi tính
Độ phân giải (trong sô nhưng cai khac)
• 640 x 480p - 60 Hz
• 800 x 600p - 60 Hz
• 1024 x 768p - 60 Hz
• 1280 x 768p - 60 Hz
• 1360 x 765p - 60 Hz
• 1360 x 768p - 60 Hz
• 1280 x 1024p - 60 Hz
• 1920 x 1080p - 60 Hz
• 3840 x 2160p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz
18.6
Kích thước và trọng lượng
49PUx7170, 49PUx7180
• không có chân đế TV:
Rông 1102,8 mm - Cao 638,5 mm - Sâu 36,7 mm - Trong lương
±13,6 kg
• có chân đế TV:
Rông 1149 mm - Cao 701 mm - Sâu 255,2 mm - Trong lương
±13,9 kg
55PUx7170, 55PUx7180
• không có chân đế TV:
Rông 1238,6 mm - Cao 714,9 mm - Sâu 36,7 mm - Trong lương
±16,78 kg
• có chân đế TV:
Rông 1285,1 mm - Cao 777,4 mm - Sâu 272 mm - Trong lương
±17,11 kg
18.7
Tính kết nối
Mặt bên TV
• Tai nghe - Đâu căm mini stereo 3,5 mm
• 2x HDMI in
• 2x USB 2.0
• 2x Khe Giao diện thông dụng: CI+/CAM
Mặt sau TV
• Âm thanh đầu vao (DVI đên HDMI) - Đâu căm mini stereo 3,5
mm
• SCART: Âm thanh L/R, đầu vào CVBS, RGB
• YPbPr : Âm thanh L R
Mặt đáy TV
• Đầu vào HDMI 1 - ARC - HDMI 2.0
• Đầu vào HDMI 2 - ARC - HDMI 2.0
• 1x USB 2.0
• Âm thanh đầu ra - Toslink quang học
• Mang LAN - RJ45
100